<div style="display:inline;"><img height="1" width="1" style="border-style:none;" alt="" src="//www.googleadservices.com/pagead/conversion/1038283176/?label=gXdMCOiuggIQqOOL7wM&amp;guid=ON&amp;script=0"/></div>

越南 进口商数据库

浏览越南 的所有海运进口记录
分析越南 的Import数据。
获取完整的历史记录
更新: 2025-11-26
进口量
货物
从 到 的所有记录
精确数据和图表分析只对付费会员可见

主要Vietnam进口商

Vietnam趋势进口商

最新的越南进口商

显示 88,732 个 importers 的 87,801 - 87,900
搜索最新数据
58/57 Nguyễn Minh Hoàng, P.12, Q.Tân Bình, Tp.HCM
最新船运数据
2018-01-30
总量
109
货物
港口排名
  • SINGAPORE
  • CHINA
  • Others
Số 16, ngõ 395, phố Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
最新船运数据
2018-01-31
总量
1,927
货物
12/29 Khu phố Bình Minh 2, Phường Dĩ An, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
最新船运数据
2018-01-31
总量
10
货物
港口排名
  • HONG KONG
总量
315
货物
1489 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Q7, Tp.HCM
最新船运数据
2018-01-31
总量
329
货物
港口排名
  • LIECHTENSTEIN
  • GERMANY
  • Others
Số 455, Quốc lộ 62, Khu phố 5, Phường 2, Thị Xã Kiến Tường, Tỉnh Long An, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-30
Số 69, Thủ Khoa Huân, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An
最新船运数据
2018-01-30
Số 11 ngõ 12 đường Bắc Sơn,P. Hoàng Văn Thụ,TP Lạng Sơn
最新船运数据
2018-01-31
最新船运数据
2018-01-31
总量
179
货物
Số 8, Đường 25, KDC Tân Quy Đông, P. Tân Phong, Q.7, TP.HCM
最新船运数据
2018-01-31
总量
5
货物
CK Chi Ma, Xã Yên Khoái, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn
最新船运数据
2018-01-30
79 HOÀNG DƯ KHƯƠNG - P. KHUÊ TRUNG- Q. CẨM LỆ - TP ĐÀ NẴNG
最新船运数据
2018-01-31
总量
328
货物
KP.1B, P. An Phú, TX . Thuận an, T. Bình Dương
最新船运数据
2018-01-31
总量
158
货物
港口排名
  • VIET NAM
  • TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
Số 223A, Đường Phan Văn Mãng, khu phố 9, Thị trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Long An
最新船运数据
2018-01-30
18H cộng hòa, phường 4, Tân Bình, Tp.Hồ chí minh
最新船运数据
2018-01-31
Số 68 Trần Quốc Toản, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-31
总量
1
货物
港口排名
  • UNITED STATES
Tầng 1, Số 2B, ngõ 232 đường Yên Hòa,Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy,TP Hà Nội,Việt Nam
最新船运数据
2018-01-30
总量
20
货物
港口排名
  • CHINA
Tổ 3, Khu vực 1, Phường Trần Quang Diệu, Tp.Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
最新船运数据
2018-01-30
总量
38
货物
港口排名
  • CHINA
Số 140,Đường R4, KDC Việt Sing, KP 4, P.An Phú, TX Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-31
KCN Bàu Xéo, xã Sông Trầu,H. Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
最新船运数据
2018-01-30
总量
3
货物
港口排名
  • CHINA
E42 Nhật Tảo Phường 7 Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-30
总量
117
货物
港口排名
  • CHINA
375 - 377 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q. Tân Bình, TP. HCM
最新船运数据
2018-01-31
总量
16
货物
港口排名
  • CHINA
493 Song Hành, Quốc lộ 22, ấp Đình, xã Tân Xuân, H.Hóc Môn, Tp.HCM
最新船运数据
2018-01-30
总量
6
货物
港口排名
  • HONG KONG
Lô L21, khu 1, Khu Đô thị Bình Minh, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
最新船运数据
2018-01-31
总量
14
货物
合作伙伴
港口排名
  • GERMANY
Số 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-30
总量
3
货物
Số 6 ngõ 933/41 đường Hồng Hà, phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
最新船运数据
2018-01-30
总量
258
货物
港口排名
  • CHINA
Tầng 21 Capital Tower, 109 Trần Hưng Đạo, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội
最新船运数据
2018-01-30
总量
2
货物
港口排名
  • JAPAN
LÔ B28/I-B29/I, ĐƯỜNG 2B, KCN VĨNH LỘC,P.BINH HUNG HOA B,Q.BÌNH TÂN, TPHCM
最新船运数据
2018-01-30
总量
6
货物
Shop house 06 Park 12 Park Hill Premium Times City 458, P.Vĩnh Tuy, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội
最新船运数据
2018-01-31
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
B6/5, Khu phố Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, TX Thuận An, Bình Dương
最新船运数据
2018-01-30
总量
30
货物
295/2B, Đông Chiêu, Tân Đông Hiệp, D An, BD
最新船运数据
2018-01-31
总量
3
货物
港口排名
  • CHINA
LK28-34 khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Q.Hà Đông, TP Hà Nội
最新船运数据
2018-01-31
总量
69
货物
港口排名
  • CHINA
342 Bình Lợi, P.13, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
最新船运数据
2018-01-30
总量
1
货物
Số 148 Khóm Sa Nhiên, Phường Tân Quy Đông, TP Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp
最新船运数据
2018-01-31
总量
9
货物
港口排名
  • CHINA
Phòng 706 nhà N2E, KĐT Trung Hòa Nhân Chính, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội
最新船运数据
2018-01-30
总量
8
货物
港口排名
  • CHINA
Phòng 21, Tầng 2, Tòa Nhà Gia Thy, 158 Đào Duy Anh, Phường 09, Quận Phú Nhuận, TP.HCM, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-30
总量
2
货物
合作伙伴
港口排名
  • AUSTRIA
10B LẠC LONG QUÂN, PHƯỜNG 5, QUẬN 11, T.HCM
最新船运数据
2018-01-30
总量
3
货物
港口排名
  • HONG KONG
NO 1457/64 D2 STREET WARD, 25 BINH THANH DISTRICT HO, CHI MINH CITY VN
最新船运数据
2018-01-31
总量
1
货物
港口排名
  • HONG KONG
Xóm Trại, Thôn Xuân Quang,Xã Hội Bình,Huyện Ứng Hòa, Tp.Hà Nội
最新船运数据
2018-01-30
总量
4
货物
港口排名
  • CHINA
KCN Hố Nai,Xã Hố Nai 3,Huyện Trảng Bom,Tỉnh Đồng Nai
最新船运数据
2018-01-30
总量
14
货物
合作伙伴
港口排名
  • HONG KONG
876/6 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 5, Q. Tân Bình. HCM
最新船运数据
2018-01-30
总量
120
货物
港口排名
  • CHINA
01 CAO HONG LANH, P CAM PHO TP HOI AN, T QUANG NAM VIETNAM
最新船运数据
2018-01-31
总量
4
货物
港口排名
  • AUSTRALIA
2/58 Đường số 17, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức
最新船运数据
2018-01-31
总量
20
货物
港口排名
  • CHINA
Phòng 808 Nhà CT3 - 1 Khu đô thị Mễ Trì Hạ, đường Phạm Hùng, P.Mễ Trì, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội, VN
最新船运数据
2018-01-31
总量
8
货物
最新船运数据
2018-01-30
总量
7
货物
港口排名
  • CHINA
  • CHINA
Số 5, ngách 159 ngõ 354 Trường Chinh, phường Khương Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-30
总量
12
货物
港口排名
  • CHINA
总量
4
货物
港口排名
  • UNITED STATES
  • CHINA
Tổ 2, Thôn Tân Lực, Xã Bù Nho, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước.
最新船运数据
2018-02-01
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
总量
121
货物
港口排名
  • CHINA
  • CHINA
456/18/31 Huỳnh Tấn Phát, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-02-01
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
Số 20 Đường 43, Phường Thảo Điền, Quận 2, TP Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-01-31
总量
2
货物
港口排名
  • HONG KONG
26/9 Đường 11, Khu phố Giãn Dân, P. Long Bình, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-02-01
总量
10
货物
港口排名
  • CHINA
Lô D, khu công nghiệp Châu Sơn, phường Lê Hồng Phong, Tp Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
最新船运数据
2018-02-01
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
Thôn Cống Khê - Xã Kim Khê - Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương - Việt Nam
最新船运数据
2018-01-31
总量
3
货物
港口排名
  • CHINA
199 NGUYỄN BÁ TÒNG,PHƯỜNG 11,QUẬN TÂN BÌNH,TP.HỒ CHÍ MINH
最新船运数据
2018-02-01
总量
12
货物
港口排名
  • CHINA
Số 5/226 Lê Lai, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-31
总量
2
货物
最新船运数据
2018-01-31
总量
4
货物
Số 235 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-01
Số 3, ngõ 29, đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-31
总量
6
货物
港口排名
  • CHINA
Lô I7, đường số 6, Khu Công Nghiệp Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, VN
最新船运数据
2018-01-31
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
Thửa đất số 214, Tờ bản đồ số 59,Đường ĐT 747A,Tổ 5,Khu phố 7,P.Uyên Hưng,TX. Tân Uyên, T Bình Dương
最新船运数据
2018-01-31
总量
2
货物
Thôn Nam Hà, Xã Đồng Tiến, Huyện Cô Tô, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-01
总量
12
货物
港口排名
  • CHINA
最新船运数据
2018-01-31
总量
243
货物
港口排名
  • CHINA
  • KOREA, REPUBLIC OF
Số 166/19/2, KP 11, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
最新船运数据
2018-01-31
总量
6
货物
港口排名
  • CHINA
18A Cộng Hòa, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM
最新船运数据
2018-01-31
总量
18
货物
港口排名
  • SINGAPORE
409/5 Đường Nguyễn Oanh, Phường 17 , Quận Gò Vấp, TP.HCM
最新船运数据
2018-02-01
总量
2
货物
合作伙伴
港口排名
  • SINGAPORE
102/16/9/22 Âu Dương Lân, P3Q8, TPHCM
最新船运数据
2018-02-01
总量
6
货物
港口排名
  • CHINA
TẦNG 7, TÒA NHÀ KIM ÁNH,SỐ 78, PHỐ DUY TÂN, P. DỊCH VỌNG HẬU, Q. CẦU GIẤY. TP HÀ NỘI.
最新船运数据
2018-02-01
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
1B Nơ Trang Long, Phường 7, Quận Bình Thạnh, TP HCM
最新船运数据
2018-02-01
总量
10
货物
港口排名
  • CHINA
Nhà B21 khu phân lô Bộ giáo dục và đào tạo, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-31
总量
4
货物
合作伙伴
港口排名
  • SINGAPORE
Số A1/10, Tổ 14, KP.Tân Phú 1 , Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương
最新船运数据
2018-01-31
总量
4
货物
港口排名
  • CHINA
总量
42
货物
港口排名
  • UNITED STATES
  • CHINA
B2 Tập thể 125C ngõ Hoà Bình 7.Minh khai. Phường Minh Khai. Q. Hai bà trưng . Hà nội
最新船运数据
2018-01-31
总量
2
货物
港口排名
  • UNITED KINGDOM
最新船运数据
2018-01-31
总量
3
货物
港口排名
  • TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
  • CHINA
Số 44 La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-01-31
总量
36
货物
港口排名
  • CHINA
31/3B Đức Long 3, Gia Tân 2, Thống Nhất, Đồng Nai
最新船运数据
2018-01-31
总量
6
货物
港口排名
  • CHINA
Đường số 12, Khu Công Nghiệp Đông Xuyên, P. Rạch Dừa, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-01
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
KCN TIÊN SƠN-XÃ TƯƠNG GIANG-THỊ XÃ TỪ SƠN- TỈNH BĂC NINH-VIỆT NAM
最新船运数据
2018-01-31
总量
2
货物
136 STREET 400,TAN PHU WARD,DIST 9,HCMC,VIETNAM
最新船运数据
2018-01-31
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
最新船运数据
2018-01-31
总量
12
货物
最新船运数据
2018-02-01
总量
2
货物
193 Điện Biên Phủ , Phường 15 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-01-31
总量
4
货物
港口排名
  • HONG KONG
2/2/86 Lê Thúc Hoạch, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, Tp.HCM
最新船运数据
2018-02-01
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
最新船运数据
2018-02-01
总量
18,887
货物
港口排名
  • CHINA
  • JAPAN
Tầng 2,tòa nhà văn phòng Halla,KCN Yên Phong,X.Yên Trung,H Yên Phong,Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-01
总量
8
货物
合作伙伴
Lầu 8, Tòa nhà Vietnam Business Center, 57-59 Hồ Tùng Mậu, P. Bến Nghé, Quận 1, Tp.HCM, VN
最新船运数据
2018-02-01
总量
20
货物
港口排名
  • MALAYSIA
最新船运数据
2018-01-31
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
总量
10
货物
港口排名
  • CHINA
  • JAPAN
92 DUONG 26/3 PHUONG BINH HUNG HOA, QUAN BINH TAN, TP HO CHI MINH
最新船运数据
2018-02-01
总量
2
货物
Số 10 Trương Định, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-02-01
总量
2
货物
合作伙伴
港口排名
  • UNITED STATES
45 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Q1
最新船运数据
2018-02-01
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
58/4 Lũy Bán Bích - Phường Tân Thới Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-02-01
总量
32
货物
港口排名
  • CHINA
30A KHU PHỐ 1, PHƯỜNG THẠNH LỘC, QUẬN 12, TP.HCM, VIỆT NAM
最新船运数据
2018-02-01
总量
4
货物
港口排名
  • CHINA
217/35 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-02-01
总量
16
货物
合作伙伴
港口排名
  • HONG KONG
SỐ 211 HUỲNH THỊ HAI, KHU PHỐ 9, P. TÂN CHÁNH HIỆP, QUẬN 12, TPHCM
最新船运数据
2018-02-01
总量
2
货物
港口排名
  • KOREA, REPUBLIC OF
显示 88,732 个的 87,801 - 87,900