<div style="display:inline;"><img height="1" width="1" style="border-style:none;" alt="" src="//www.googleadservices.com/pagead/conversion/1038283176/?label=gXdMCOiuggIQqOOL7wM&amp;guid=ON&amp;script=0"/></div>

越南 进口商数据库

浏览越南 的所有海运进口记录
分析越南 的Import数据。
获取完整的历史记录
更新: 2025-09-22
进口量
货物
从 到 的所有记录
精确数据和图表分析只对付费会员可见

主要Vietnam进口商

Vietnam趋势进口商

最新的越南进口商

显示 88,733 个 importers 的 87,301 - 87,400
搜索最新数据
THÔN PÒ MẠCH, XÃ THỤY HÙNG, HUYỆN CAO LỘC, TỈNH LẠNG SƠN
最新船运数据
2018-02-11
Số 20/46/19 Chùa hàng, Phường Dư Hàng, Lê Chân, Hải Phòng
最新船运数据
2018-02-11
268 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình,TP. HCM
最新船运数据
2018-02-13
Số 54 Tam bạc, phường Phạm Hồng Thái, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
最新船运数据
2018-02-13
总量
24
货物
35/4A Đường Ao đôi, Khu phố 10, Phường Bình Trị Đông A, Bình Tân,TPHCM
最新船运数据
2018-02-23
KCN Long Thành,Đường Số 1,Xã Tam An,Huyện Long Thành,Tỉnh Đồng Nai,VN
最新船运数据
2018-02-24
Số 1 ngõ 94 đường Cầu Bươu, Xã Thanh Liệt, H. Thanh Trì, Hà Nội
最新船运数据
2018-02-12
总量
61
货物
489/29/2 Huỳnh Văn Bánh, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-02-24
总量
10
货物
Số 3 ngõ 52 ngách 1 hẻm 26 đường Phạm Hùng, Đình Thôn, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
最新船运数据
2018-02-13
总量
4
货物
Khu công Nghiệp Biên Hòa 2,P. Long Bình Tân,TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-23
总量
9
货物
Số 578, tổ 19, KP 2, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
最新船运数据
2018-02-23
总量
105
货物
港口排名
  • CHINA
Phòng 510, nhà 17T10 Trung Hòa Nhân Chính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
最新船运数据
2018-02-23
353-355 An Dương Vương, Phường 3, Quận 5, TP.HCM, VN
最新船运数据
2018-02-11
总量
3
货物
最新船运数据
2018-02-22
Thôn Hà Vĩ, Xã Lê Lợi, Huyện Thường Tín, Hà Nội
最新船运数据
2018-02-22
总量
8
货物
港口排名
  • CHINA
Lô G2, Đường K1, KCN Cát Lái, Cụm II - P.Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-02-14
总量
21
货物
Thửa 41 Chung cư Hoàng Mai, Xã Đồng Thái, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
最新船运数据
2018-02-24
Số nhà 36 ngách 156/21, phố Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
最新船运数据
2018-02-11
总量
11
货物
港口排名
  • CHINA
Đường B5. Khu B, KCN Phố Nối A, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên,Việt Nam
最新船运数据
2018-02-24
Số 28, đường D1,khu phố 5, Phường Hiệp Thành, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương
最新船运数据
2018-02-13
总量
5
货物
22A NGUYỄN HỮU CẢNH, P.19, QUẬN BÌNH THẠNH
最新船运数据
2018-02-14
总量
10
货物
港口排名
  • CHINA
A2102 Cao ốc Central Garden, số 225 Bến Chương Dương, P. Cô Giang, Q. 1, TP HCM
最新船运数据
2018-02-15
Nguyên Xá - Vũ Thư - Thái Bình
最新船运数据
2018-02-24
总量
16
货物
港口排名
  • KOREA, REPUBLIC OF
Tổ 3, khu Hoàng Thạch, Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
最新船运数据
2018-02-13
Tổ 19, thôn Vạn Hạnh - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
最新船运数据
2018-02-14
总量
8
货物
港口排名
  • CHINA
Số 22 Xã Đàn, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội
最新船运数据
2018-02-23
1467/10 Phạm Thế Hiển ,Phừơng 6, Quận 8, TPHCM.
最新船运数据
2018-02-13
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
Số nhà 14B, tổ 20, phường Tân Thịnh, TP Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-13
总量
20
货物
港口排名
  • CHINA
Số 4, Đường Huyền Quang, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
最新船运数据
2018-02-23
总量
23
货物
Khu phố Minh Cát, P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa.
最新船运数据
2018-02-13
总量
4
货物
港口排名
  • CHINA
Đường N2, khu công nghiệp Phú Mỹ 2 - Xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
最新船运数据
2018-02-14
总量
5
货物
港口排名
  • CHINA
SN 122, ngõ 133/123/4, đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy , TP Hà Nội
最新船运数据
2018-02-22
总量
9
货物
港口排名
  • SINGAPORE
295/9B DONG CHIEU HAMLETTAN DONG HIEP COMMUNEBINH DUONGDI AN DISTRICT
最新船运数据
2018-02-23
总量
2
货物
港口排名
  • UNITED STATES
总量
29
货物
港口排名
  • CHINA
  • SINGAPORE
81/19 HUỲNH VĂN NGHỆ, PHƯỜNG 12, QUẬN GÒ VẤP, TPHCM
最新船运数据
2018-02-24
总量
27
货物
180/2C ấp Tân Thới 3 , xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
最新船运数据
2018-02-11
总量
2
货物
合作伙伴
港口排名
  • KOREA, REPUBLIC OF
Lầu 6, Tòa nhà E, Town 2, Số 364, Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-13
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
总量
9
货物
港口排名
  • CHINA
  • CHINA
最新船运数据
2018-02-23
总量
3
货物
港口排名
  • CHINA
  • CHINA
386-388 Hoàng Diệu, phường 05 - Quận 4, Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-02-23
总量
2
货物
港口排名
  • HONG KONG
102 Đường số 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP.HCM
最新船运数据
2018-02-23
总量
156
货物
港口排名
  • CHINA
Số 36, Hoàng Diệu 2, KP1, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Tp. HCM
最新船运数据
2018-02-23
总量
5
货物
Nhà số 5, ngõ 557/25 Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, TP.Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-22
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
最新船运数据
2018-02-24
总量
3
货物
23 Đường số 3, P.7, Quận Gò Vấp, TP.HCM
最新船运数据
2018-02-22
总量
5
货物
港口排名
  • TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
411/3 - 411/5 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-02-24
总量
4
货物
港口排名
  • CHINA
TT3-B30, Khu đô thị văn quán-yên phúc, phường phúc la, quận hà đông, thành phố hà nội
最新船运数据
2018-02-22
总量
3
货物
港口排名
  • SINGAPORE
Lô 6, Khu công nghiệp Tiên Sơn( khu vực mở rộng), P.Tân Hồng, TX.Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-23
总量
4
货物
港口排名
  • CHINA
Hương Canh - Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
最新船运数据
2018-02-23
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
72 Giang Văn Minh, P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-23
总量
4
货物
THÔN AN DƯƠNG, XÃ AN ĐỒNG, HUYỆN AN DƯƠNG. TP HẢI PHÒNG.
最新船运数据
2018-02-23
总量
2
货物
总量
7
货物
港口排名
  • CHINA
  • UNITED ARAB EMIRATES
lô TT2,dãy A, Ô số 10 Bắc Linh Đàm.p Đại Kim,Q Hoàng Mai,TP Hà Nội
最新船运数据
2018-02-23
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
Lô 47, đường số 2 KCN Đà Nẵng, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
最新船运数据
2018-02-24
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
Thửa số 12,KCN Nhơn Trạch II-Lộc Khang, xã hiệp phước,huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-24
总量
2
货物
合作伙伴
港口排名
  • KOREA, REPUBLIC OF
171 đường Trần Lãm, Phường Trần Lãm, TP. Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
最新船运数据
2018-02-24
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
Khu 10, Xã Hoàng Xá, Huyện Thanh Thuỷ , Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-24
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
总量
3
货物
Số 12, đường số 10, KDC Phú Mỹ, P. Phú Mỹ, Q.7, TP.HCM
最新船运数据
2018-02-24
总量
1
货物
港口排名
  • UNITED KINGDOM
Số 19 Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
最新船运数据
2018-02-24
总量
1
货物
港口排名
  • GERMANY
121/9 HỒNG HÀ, P.2, Q.TÂN BÌNH, TP. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM
最新船运数据
2018-02-24
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
Cụm công nghiệp Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-24
总量
1
货物
港口排名
  • KOREA, REPUBLIC OF
最新船运数据
2018-02-24
总量
5
货物
港口排名
  • CHINA
  • CHINA
Số 550+552 Nguyễn Văn Cừ, P. Gia Thuỵ, Q. Long Biên, Tp. Hà Nội
最新船运数据
2018-02-24
总量
20
货物
港口排名
  • CHINA
  • HONG KONG
Bản Pá Công, Xã Huổi Một, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-22
总量
9
货物
港口排名
  • CHINA
Số 17, ngõ 120, phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
最新船运数据
2018-02-24
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
Xóm Đường Goòng, Xã Cổ Lũng, Huyện Phú Lương, TỉnhThái Nguyên
最新船运数据
2018-02-13
总量
4
货物
61/5 TẠ QUANG BỬU, P. 4, Q. 8, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
最新船运数据
2018-02-22
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
Lô G14-Đường G1C- KCN Quế Võ (Khu mở rộng),xã Phương Liễu,huyện Quế Võ,Tỉnh Bắc Ninh
最新船运数据
2018-02-13
总量
2
货物
合作伙伴
港口排名
  • HONG KONG
最新船运数据
2018-02-13
总量
74
货物
Khu phố Bàu Ké, Thị trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-13
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
Tầng 26, Keangnam Hanoi Landmark Tower, Lô E6, KĐT mới Cầu Giấy, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, HN
最新船运数据
2018-02-13
总量
2
货物
港口排名
  • GERMANY
99 Tỉnh Lộ 2, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi, TP.HCM
最新船运数据
2018-02-14
总量
4
货物
港口排名
  • CHINA
Số nhà 16E, ngách 21,Ngõ 197, Đ.Hoàng Mai, Tổ 20, P.Hoàng Văn Thụ, Q.Hoàng Mai, Tp. Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-14
总量
15
货物
港口排名
  • HONG KONG
291 Ngọc Thụy, P.Ngọc Thụy, Q.Long Biên, TP. Hà Nội
最新船运数据
2018-02-24
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
最新船运数据
2018-02-13
总量
738
货物
港口排名
  • CHINA
  • KOREA, REPUBLIC OF
Số 40, Phố Hàng Quạt, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
最新船运数据
2018-02-13
总量
12
货物
港口排名
  • CHINA
Lô đất CN4, CN5 phân khu phía Đông khu công nghiệp Phú Thái, xã Kim Lương,Kim Thành,Hải Dương
最新船运数据
2018-02-13
总量
4
货物
港口排名
  • CHINA
Số 8,ngách 159,ngõ 22,,đường Khuyến Lương,P. Trần Phú,Q. Hoàng Mai,TP.Hà Nội,VN
最新船运数据
2018-02-13
总量
1
货物
港口排名
  • SINGAPORE
NO. 228, ROAD 4, AMATA INDUSTRIAL PARK, BIEN HOA CITY, DONG NAI
最新船运数据
2018-02-13
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
79, ấp 2, Xã Long Hòa, Huyện Cần Đước, Long An
最新船运数据
2018-02-13
总量
4
货物
LOT1-3B-5 ROAD N6, SAIGON HI TECH PARK, TAN PHU WARD DISTRICT 9
最新船运数据
2018-02-15
总量
3
货物
港口排名
  • CHINA
最新船运数据
2018-02-13
总量
38
货物
港口排名
  • CHINA
  • HONG KONG
39/20/4A Đường số 10, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, TPHCM
最新船运数据
2018-02-14
总量
4
货物
港口排名
  • CHINA
VĂN PHÒNG CÔNG TRƯỜNG DỰ ÁN NMNĐ VĨNH TÂN 1,XÃ VĨNH TÂN,HUYỆN TUY PHONG,TỈNH BÌNH THUẬN
最新船运数据
2018-02-14
总量
9
货物
港口排名
  • CHINA
16A CHUNG CƯ MELODY, PHƯỜNG TÂN SƠN,NHÌ, QUẬN TÂN PHÚ,TP.HCM
最新船运数据
2018-02-24
总量
9
货物
港口排名
  • AUSTRALIA
最新船运数据
2018-02-13
总量
15
货物
港口排名
  • HONG KONG
523 Kênh Tân Hóa, Phường Hòa Thạnh,Quận Tân Phú,TPHCM
最新船运数据
2018-02-13
总量
136
货物
港口排名
  • CHINA
Tổ Dân Phố Đông Ba 3, Phường Thượng Cát , Quận Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội , Việt Nam
最新船运数据
2018-02-14
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
Số 12, tổ 24, phố Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
最新船运数据
2018-02-13
总量
20
货物
港口排名
  • CHINA
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, TP.Đà Nẵng, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-13
总量
2
货物
A6.177 Quốc Lộ 50, Ấp 1, Xã Phong Phú, Huyện BÌnh Chánh, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
最新船运数据
2018-02-13
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
显示 88,733 个的 87,301 - 87,400