<div style="display:inline;"><img height="1" width="1" style="border-style:none;" alt="" src="//www.googleadservices.com/pagead/conversion/1038283176/?label=gXdMCOiuggIQqOOL7wM&amp;guid=ON&amp;script=0"/></div>

越南 进口商数据库

浏览越南 的所有海运进口记录
分析越南 的Import数据。
获取完整的历史记录
更新: 2025-11-18
进口量
货物
从 到 的所有记录
精确数据和图表分析只对付费会员可见

主要Vietnam进口商

Vietnam趋势进口商

最新的越南进口商

显示 88,733 个 importers 的 84,901 - 85,000
搜索最新数据
266/24 đường Tô Hiến Thành, phường 15, Quận 10, TP HCM, Việt Nam.
最新船运数据
2018-06-01
总量
73
货物
Lô N, Đường số 6, KCN Hòa Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
最新船运数据
2018-06-02
总量
120
货物
港口排名
  • UNITED STATES
  • KOREA, REPUBLIC OF
  • CHINA
311/A HỒ VĂN TẮNG , ẤP CÂY DA, XÃ TÂN PHÚ TRUNG, HUYỆN CỦ CHI, TP. HỒ CHÍ MINH.
最新船运数据
2018-06-01
总量
21
货物
港口排名
  • TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
KCN Yên phong, xã Long Châu, huyện Yên phong, Tỉnh Bắc Ninh
最新船运数据
2018-06-01
总量
99
货物
港口排名
  • KOREA, REPUBLIC OF
  • VIET NAM
最新船运数据
2018-06-03
Số 93, ngõ 354, đường Trường Chinh, P.Khương Thượng, Q.Đống Đa, Hà Nội
最新船运数据
2018-06-04
49C TÚ XƯƠNG, PHƯỜNG 7, QUẬN 3
最新船运数据
2018-06-04
总量
52
货物
港口排名
  • UNITED KINGDOM
  • HONG KONG
117/2 Đường 14, P.Phước Bình, Q.9, Tp.Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-06-02
总量
24
货物
Lo 36 Duong So 2, KCN Tan Tao, Quan Binh Tan, TP HCM
最新船运数据
2018-06-04
总量
25
货物
港口排名
  • CHINA
  • SINGAPORE
  • HONG KONG
C17, Tổ 57 Trung Kính, P.Yên Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội
最新船运数据
2018-06-01
总量
71
货物
港口排名
  • SINGAPORE
Tổ 16 ( tại nhà ông Vũ Văn Quyết), Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
最新船运数据
2018-06-01
总量
42
货物
362-364 đường TA32, P. Thới An, Q.12, TP.HCM
最新船运数据
2018-06-04
总量
20
货物
港口排名
  • CHINA
  • HONG KONG
最新船运数据
2018-06-04
355 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 24, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM
最新船运数据
2018-06-04
总量
36
货物
Số 10 Đường Trung Mỹ Tây, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
最新船运数据
2018-06-04
236/12/5 ĐIỆN BIÊN PHỦ, P. 17, Q. BÌNH THẠNH, TP.HCM
最新船运数据
2018-06-04
Số 87, ngõ 99/110 ĐỊnh Công Hạ, tổ 15, phường Định Công, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội
最新船运数据
2018-06-04
SO LOIV-16b DUONG SO 3 NHOM CNIV KCN TAN BINH P. TAY THANH Q.TAN PHU TP.HCM
最新船运数据
2018-06-01
5/10 Trinh Hoai Duc, Cat Linh, Dong Da, Ha Noi
最新船运数据
2018-06-01
总量
684
货物
港口排名
  • CHINA
最新船运数据
2018-06-04
总量
4
货物
港口排名
  • CHINA
Lô 5, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam.
最新船运数据
2018-06-02
总量
20
货物
港口排名
  • CHINA
  • CHINA
最新船运数据
2018-06-04
2/7 ấp 3, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-06-01
总量
2
货物
港口排名
  • HONG KONG
KHU CÔNG NGHIỆP BIÊN HÒA II, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
最新船运数据
2018-06-02
11/12 Nguyễn Văn Quỳ, P. Phú Thuận, Quận 7, Tp HCM
最新船运数据
2018-06-04
总量
22
货物
港口排名
  • HONG KONG
72/25/13 đường số 16, Phường Bình Hưng Hoà, Quận Bình Tân.
最新船运数据
2018-06-04
总量
60
货物
602 Ấp Bình Lợi, xã Hòa Khánh Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
最新船运数据
2018-06-04
总量
43
货物
港口排名
  • CHINA
Thôn Giang Nam, xã Thanh Thủy, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
最新船运数据
2018-06-01
最新船运数据
2018-06-04
总量
6
货物
港口排名
  • KOREA, REPUBLIC OF
  • CHINA
386/12 Quốc lộ 62, Phường 6, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An
最新船运数据
2018-06-04
总量
15
货物
港口排名
  • KOREA, REPUBLIC OF
LÔ CN2.4 VÀ KB 4.3 ,KHU CÔNG NGHIỆP MP ĐÌNH VŨ,PHƯỜNG ĐÔNG HẢI 2,QUẬN HẢI AN,THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
最新船运数据
2018-06-04
总量
122
货物
港口排名
  • CHINA
  • HONG KONG
SỐ 35, ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG 10, QUẬN 06, TP. HCM
最新船运数据
2018-06-04
Số 348, đường Hùng Vương, ấp Kiến An, xã An Điền, thị xã Bến Cát, tinh Bình Dương
最新船运数据
2018-06-04
Số 451 Hùng Vương,P. Hùng Vương, Q. Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng
最新船运数据
2018-06-02
总量
51
货物
港口排名
  • UNITED KINGDOM
số 305, Đường Nguyễn Huệ, Phường Nam Bình, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
最新船运数据
2018-06-04
总量
4
货物
港口排名
  • HONG KONG
Thôn Mỹ Bình, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
最新船运数据
2018-06-02
总量
14
货物
总量
13
货物
港口排名
  • GERMANY
  • HONG KONG
  • CHINA
208 Đại lộ Hùng Vương, P. Trần Phú, TP. Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
最新船运数据
2018-06-04
(NR Phạm Tiến Toàn) Thôn Thái Bảo, Xã Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
最新船运数据
2018-06-04
总量
51
货物
港口排名
  • VIET NAM
338B/2 KP 1B , Phuong An Phu, Thi Xa Thuan An, Binh Duong
最新船运数据
2018-06-04
总量
2
货物
合作伙伴
港口排名
  • UNITED STATES
THỬA ĐẤT SỐ 934, 1073, TỜ BẢN ĐỒ SỐ 16,17, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG THỚI HÒA, THỊ XÃ BẾN CÁT, BÌNH DƯƠNG
最新船运数据
2018-06-04
总量
4
货物
港口排名
  • CHINA
207/41 Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, TPHCM
最新船运数据
2018-06-04
Ấp 9, Xã Lộc Thái, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước
最新船运数据
2018-06-04
THÔN GIANG NAM - X.THANH THỦY - H.VỊ XUYÊN-TỈNH HÀ GIANG
最新船运数据
2018-06-03
1/30/12 Đường Số 53, Khu Phố 8, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-06-04
总量
85
货物
总量
29
货物
Số 16/54 Ngách 207/77 phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
最新船运数据
2018-06-02
Số 215B, Khu phố Bình Hòa, Phường Tân Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương
最新船运数据
2018-06-04
103B Nguyễn Lâm, Phường 3, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-06-02
总量
5
货物
港口排名
  • UNITED STATES
  • CHINA
Số 6 Hẻm111/64/30 Phố Yên Lộ,P Yên Nghĩa,Q Hà Đông,Tp Hà Nội Việt Nam
最新船运数据
2018-06-04
41/2E Nguyễn Ảnh Thủ, Ấp Hậu Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam
最新船运数据
2018-06-04
总量
5
货物
港口排名
  • CHINA
Phòng 206 số 64 Thương mại - Trần phú - Móng Cái - Quảng Ninh
最新船运数据
2018-06-04
总量
2
货物
Thôn Bất Lự , xã Hoàn Sơn , Huyện Tiên Du , tỉnh Bắc Ninh
最新船运数据
2018-06-04
231/33F Lưu Hữu Phước, Phường 15, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-06-02
Số 3, Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Tp.HCM, Việt Nam
最新船运数据
2018-06-04
STT043 Đường Bùi Công Trừng, Tổ 20, Khu 367, ấp 3,Huyện Hóc Môn,TP Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-06-04
总量
4
货物
港口排名
  • UNITED STATES
86/1A Đường số 3, Tổ 6, Khu phố 8, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức,TP HCM
最新船运数据
2018-06-04
总量
1
货物
Số 151, đường Tô Vĩnh Diện, khu phố Tân Hòa, P. Đông Hòa, Thị Xã Dĩ An, Bình Dương
最新船运数据
2018-06-02
总量
5
货物
港口排名
  • CHINA
KM 19, QUỐC LỘ 6A, PHƯỜNG BIÊN GIANG,, QUẬN HÀ ĐÔNG, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
最新船运数据
2018-06-04
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
KHU LA DƯƠNG - PHƯỜNG DƯƠNG NỘI - QUẬN HÀ ĐÔNG - HÀ NỘI.
最新船运数据
2018-06-02
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
最新船运数据
2018-06-02
总量
14
货物
Thôn Bắc Cường, Thị Trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
最新船运数据
2018-06-02
总量
1
货物
Số 1, ngõ 126 đường Khuất Duy Tiến, p.Nhân Chính, q.Thanh Xuân, tp.Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-06-02
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
258 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM
最新船运数据
2018-06-02
总量
1
货物
港口排名
  • ITALY
Khu CN Bình Xuyên, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
最新船运数据
2018-06-02
总量
1
货物
港口排名
  • SINGAPORE
374/5/8 AU CO, PHUONG 10, QUAN TAN BINH, TP.HCM
最新船运数据
2018-06-04
总量
1
货物
港口排名
  • HONG KONG
58/13 NGUYEN MINH HOANG,WARD 12, TAN BINH DIST,HCMC, HO CHI MINH
最新船运数据
2018-06-04
总量
5
货物
合作伙伴
港口排名
  • CHINA
最新船运数据
2018-06-04
总量
38
货物
最新船运数据
2018-06-04
总量
2
货物
港口排名
  • KOREA, REPUBLIC OF
  • CHINA
Số 27 ngõ 235, phố Yên Hoà, tổ 48A, phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy, Hà Nội
最新船运数据
2018-06-04
总量
3
货物
港口排名
  • SINGAPORE
ẤP 2, XÃ ĐỨC HÒA ĐÔNG, HUYỆN ĐỨC HÒA, TỈNH LONG AN
最新船运数据
2018-06-04
总量
9
货物
港口排名
  • CHINA
LẦU 11, TÒA NHÀ HẢI ÂU, 39B TRƯỜNG SƠN, PHƯỜNG 4, QUẬN TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
最新船运数据
2018-06-04
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
ẤP 5, XÃ HIỆP PHƯỚC, HUYỆN NHƠN TRẠCH, TỈNH ĐỒNG NAI, VIỆT NAM
最新船运数据
2018-06-04
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
Thôn Ngọc Trục, xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-06-04
总量
25
货物
港口排名
  • CHINA
总量
67
货物
港口排名
  • CHINA
D6 lô 18 Khu đô thị Định Công, P.Định Công, Q.Hoàng Mai, TP. Hà Nội .
最新船运数据
2018-06-04
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
Số 7, đường Ngô Văn Trị, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
最新船运数据
2018-06-04
总量
2
货物
430 Võ Văn Tần, Phường 5, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-06-04
总量
18
货物
港口排名
  • CHINA
Số 16 Tập thể H312 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
最新船运数据
2018-06-04
总量
8
货物
港口排名
  • CHINA
最新船运数据
2018-06-04
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
最新船运数据
2018-06-04
总量
21
货物
合作伙伴
港口排名
  • CHINA
  • VIET NAM
Số 99 Lê Duẩn, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-06-04
总量
2
货物
合作伙伴
港口排名
  • SINGAPORE
Số nhà 61, ngõ 51, phố Quan Thánh, phường Bình Hàn, Tp. Hải Dương, tỉnh Hải Dương
最新船运数据
2018-06-04
总量
2
货物
港口排名
  • HONG KONG
121-123-125 HÀM NGHI, PHƯỜNG NGHUYỄN THÁI BÌNH, QUẬN 1, TP.HCM
最新船运数据
2018-06-04
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
12 Lê Lăng, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, TP.Hồ Chí MInh, Việt Nam
最新船运数据
2018-06-02
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
8/5H, ấp 3 - Xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-06-04
总量
1
货物
港口排名
  • KOREA, REPUBLIC OF
Số 98A/75, Ấp Sơn Long, Xã Sơn Định, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
最新船运数据
2018-06-04
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
254 Trần Văn Giàu, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-06-04
总量
13
货物
港口排名
  • CHINA
Xóm Đồng Niêng, Xã Động Đạt, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
最新船运数据
2018-06-02
总量
1
货物
合作伙伴
港口排名
  • MALAYSIA
Cụm công nghiệp Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Hải Phòng
最新船运数据
2018-06-04
总量
1
货物
港口排名
  • SINGAPORE
显示 88,733 个的 84,901 - 85,000