1
|
250521JWQSEF21050277
|
Da cá minh thái làm khô, đóng gói 15kg/thùng,Hàng mới 100%-DRIED ALASKA POLLACK SKIN
|
CôNG TY TNHH FARM STORY
|
YANBIAN JUYANG INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-19
|
CHINA
|
3600 KGM
|
2
|
180720DALCB20000590
|
Cá minh thái khô (nguyên con, không đầu, không nội tạng, không ngâm, không tẩm ướp, chỉ qua sấy khô) - DRIED ALASKA POLLACK, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Shin Woo Tech
|
YANBIAN JUYANG INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
23940 BAG
|
3
|
180720DALCB20000590
|
Cá minh thái khô (nguyên con, không đầu, không nội tạng, không ngâm, không tẩm ướp, chỉ qua sấy khô) - DRIED ALASKA POLLACK, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Shin Woo Tech
|
YANBIAN JUYANG INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
23940 KGM
|
4
|
180720DALCB20000590
|
Cá minh thái khô (nguyên con, không đầu, không nội tạng, không ngâm, không tẩm ướp, chỉ qua sấy khô) - DRIED ALASKA POLLACK, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Shin Woo Tech
|
YANBIAN JUYANG INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
23940 KGM
|
5
|
180720DALCB20000590
|
Cá minh thái khô (nguyên con, không đầu, không nội tạng, không ngâm, không tẩm ướp, chỉ qua sấy khô) - DRIED ALASKA POLLACK, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Shin Woo Tech
|
YANBIAN JUYANG INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
23940 BAG
|
6
|
180720DALCB20000590
|
Cá minh thái khô (nguyên con, không đầu, không nội tạng, không ngâm, không tẩm ướp, chỉ qua sấy khô) - DRIED ALASKA POLLACK, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Shin Woo Tech
|
YANBIAN JUYANG INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
23940 BAG
|
7
|
180720DALCB20000590
|
Cá minh thái khô (nguyên con, không đầu, không nội tạng, không ngâm, không tẩm ướp, chỉ qua sấy khô) - DRIED ALASKA POLLACK, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Shin Woo Tech
|
YANBIAN JUYANG INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD.
|
2020-07-31
|
CHINA
|
23940 BAG
|