1
|
091121XMJY21110633
|
Hạt giống đậu tương rau, mới 100% (được phép nhập khẩu theo Quyết định số 2432/QĐ-BNN-TT ngày 13/06/2017)
|
CôNG TY CP RAU QUả THựC PHẩM AN GIANG
|
XIAMEN ITG SEED IMP. & EXP.CO.,LTD.
|
2021-11-19
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
140521ODIN21051193
|
Hạt giống đậu tương số 75. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YEN LOGISTICS
|
XIAMEN ITG SEED IMP. & EXP. CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
060321XMJY21020720
|
Hạt giống đậu tương dùng trong trồng trọt, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm Hosheki Việt Nam
|
XIAMEN ITG SEED IMP. & EXP. CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
220421XMJY21040712
|
Hạt giống đậu tương rau, mới 100% (được phép nhập khẩu theo Quyết định số 2432/QĐ-BNN-TT ngày 13/06/2017)
|
CôNG TY CP RAU QUả THựC PHẩM AN GIANG
|
XIAMEN ITG SEED IMP. & EXP.CO.,LTD.
|
2021-04-05
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
231120ODIN20111191
|
Hạt giống đậu tương số 75. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YEN LOGISTICS
|
XIAMEN ITG SEED IMP. & EXP. CO., LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
041120XMJY20100856
|
Hạt giống đậu tương rau, mới 100% (được phép nhập khẩu theo Quyết định số 2432/QĐ-BNN-TT ngày 13/06/2017)
|
CôNG TY CP RAU QUả THựC PHẩM AN GIANG
|
XIAMEN ITG SEED IMP. & EXP.CO.,LTD.
|
2020-11-14
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
050520ODIN20051195
|
Hạt giống đậu tương số 75. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YEN LOGISTICS
|
XIAMEN ITG SEED IMP. & EXP. CO., LTD
|
2020-05-14
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
270720ODIN20071186
|
Hạt giống đậu tương số 75. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YEN LOGISTICS
|
XIAMEN ITG SEED IMP. & EXP. CO., LTD
|
2020-03-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
190220XMJY20020604
|
Hạt giống đậu tương, 01 bao = 25 kgs, Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm Hosheki Việt Nam
|
XIAMEN ITG SEED IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2020-02-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
271019ODIN19101186
|
Hạt giống đậu tương No.75. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RAINBOW GLOBAL LOGISTICS
|
XIAMEN ITG SEED IMP. & EXP. CO., LTD
|
2019-11-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|