1
|
80422217339178
|
PCC01#&Đồng tấm nguyên chất#&Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
TWINTEX ENTERPRISES CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
300043 KGM
|
2
|
130322216772087
|
PCC01#&Đồng tấm nguyên chất#&Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
TWINTEX ENTERPRISES CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
300420 KGM
|
3
|
270222AQDVHD32042603
|
PCC02#&Ammonium carbonate (NH4HCO3)
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
TWINTEX ENTERPRISES CO., LTD.
|
2022-03-16
|
CHINA
|
24000 KGM
|
4
|
170222OOLU2692035510
|
PCC01#&Đồng tấm nguyên chất#&Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
TWINTEX ENTERPRISES CO., LTD.
|
2022-02-03
|
CHINA
|
300739 KGM
|
5
|
040122COAU7235964140
|
PCC02#&Ammonium carbonate (NH4HCO3)
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
TWINTEX ENTERPRISES CO., LTD.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
66000 KGM
|
6
|
100122215480019
|
PCC01#&Đồng tấm nguyên chất#&Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
TWINTEX ENTERPRISES CO., LTD.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
300683 KGM
|
7
|
200222AAMD990571
|
PCC02#&Ammonium carbonate (NH4HCO3)
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
TWINTEX ENTERPRISES CO., LTD.
|
2022-01-03
|
CHINA
|
72000 KGM
|
8
|
161221SITGNBHP865991
|
PCC01#&Đồng tấm nguyên chất#&Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
TWINTEX ENTERPRISES CO., LTD.
|
2021-12-25
|
CHINA
|
99830 KGM
|
9
|
101221SITGNBHP865992
|
PCC01#&Đồng tấm nguyên chất#&Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
TWINTEX ENTERPRISES CO., LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
199953 KGM
|
10
|
261121COAU7235243250
|
PCC02#&Ammonium carbonate (NH4HCO3)
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
TWINTEX ENTERPRISES CO., LTD.
|
2021-12-20
|
CHINA
|
68765 KGM
|