<div style="display:inline;"><img height="1" width="1" style="border-style:none;" alt="" src="//www.googleadservices.com/pagead/conversion/1038283176/?label=gXdMCOiuggIQqOOL7wM&amp;guid=ON&amp;script=0"/></div>

Toyota Material Handling Taiwan Ltd.

美国海关记录适用于此业务及所有其他工厂出口美国的海关记录。访问我们的网站可查看美国的完整进出口历史记录,包括来自中国的记录。
全部提单记录
1
贸易伙伴
1
顶级贸易伙伴
Công Ty TNHH Công Nghiệp THREAD Việt Nam
港口
1
Top Port
VIET NAM
联系信息
  • Toyota Material Handling Taiwan Ltd.
    12f, No.121, Sung Chiang Rd.,Taipei, Taiwan,R.O.C.

Toyota Material Handling Taiwan Ltd. 提单记录

获取供应商完整的出口记录
更新: 2021-12-27

全部提单记录

1
数据范围
付费会员可见
  • 1个月
  • 3个月
  • 6个月
  • 1年
  • 3年
  • 所有
2018-01-01 - 2022-02-21
2018-01-01到2022-02-21之间的所有提单记录
数据范围
付费会员可见
精确数据和图表分析只对付费会员可见
  • 供应商提单记录

加入会员可以看到更多数据

Toyota Material Handling Taiwan Ltd.公司的提单样本

提单号 141121TPEHCMA19444K01
到港日: 2021-12-27
描述 Xe nâng ,hiệu:TOYOTA,model:8FD60N,số động cơ:14Z-0030318,số khung:8FD80N-20266,sức nâng:6 tấn,hđ bằng dầu,sx:2021,để nâng hàng,hàng mới 100%,kèm ct tháo rời động bộ ( Giàn nâng 1 cái,càng xe 1bộ)
海关编码 84272000 Incoterms CIF
加入会员可以看到更多数据

与Toyota Material Handling Taiwan Ltd.有关联的公司

Công Ty TNHH Công Nghiệp THREAD Việt Nam
VIET NAM
Sparkline
50±
全部提单记录