|
1
|
7458251684
|
Tai nghe Sony WI-XB400
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY SUPPLY CHAIN SOLUTIONS (CHINA)
|
2019-03-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
181218TSH0318129586
|
TEV12-06-1#&Bản mạch chưa gắn linh kiện
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử Towada Việt Nam
|
SONY SUPPLY CHAIN SOLUTIONS (CHINA) LIMITED
|
2018-12-21
|
CHINA
|
338 TAM
|
|
3
|
181218TSH0318129586
|
TEV12-06-1#&Bản mạch chưa gắn linh kiện
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử Towada Việt Nam
|
SONY SUPPLY CHAIN SOLUTIONS (CHINA) LIMITED
|
2018-12-21
|
CHINA
|
450 TAM
|
|
4
|
4646333856
|
Tai nghe (không có khung choàng đầu), hiệu Sony, mã WI-C310. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY SUPPLY CHAIN SOLUTIONS (CHINA)
|
2018-12-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
4646355980
|
Tai nghe hiệu SONY, mã: SRS-XB32
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY SUPPLY CHAIN SOLUTIONS (CHINA)
|
2018-12-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
4646239791
|
Tai nghe hiệu SONY, mã: WI-C200
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY SUPPLY CHAIN SOLUTIONS (CHINA)
|
2018-12-13
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
300718TSH0318077523
|
TEV12-06-1#&Bản mạch chưa gắn linh kiện
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử Towada Việt Nam
|
SONY SUPPLY CHAIN SOLUTIONS (CHINA) LIMITED
|
2018-08-03
|
VIET NAM
|
773 TAM
|
|
8
|
300718TSH0318077523
|
TEV12-06-1#&Bản mạch chưa gắn linh kiện
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử Towada Việt Nam
|
SONY SUPPLY CHAIN SOLUTIONS (CHINA) LIMITED
|
2018-08-03
|
VIET NAM
|
900 TAM
|
|
9
|
240718TSH0318077395
|
TEV12-06-1#&Bản mạch chưa gắn linh kiện
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử Towada Việt Nam
|
SONY SUPPLY CHAIN SOLUTIONS (CHINA) LIMITED
|
2018-07-25
|
VIET NAM
|
770 TAM
|
|
10
|
6433856295
|
TEV12-06-1#&Bản mạch chưa gắn linh kiện
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử Towada Việt Nam
|
SONY SUPPLY CHAIN SOLUTIONS (CHINA) LIMITED
|
2018-03-10
|
CHINA
|
450 TAM
|