1
|
260322OLCQD21048507
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: TRIMETHOPRIM BP2021. BATCH NO: A-20112201018. HSD: 18/01/2022 - 12/2026. NSX: SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - TRANG THIếT Bị Y Tế BìNH ĐịNH (BIDIPHAR)
|
SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
400 KGM
|
2
|
9980805881
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Omeprazole. Tiêu chuẩn EP. Hãng SX: Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd. 100G/hộp. Hàng mẫu nghiên cứu sản xuất thuốc điều trị bệnh dạ dày. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ME DI SUN
|
SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTICAL CO
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 UNK
|
3
|
111221OLCQD21126901
|
TRIMETHOPRIM BP2021 (Nguyên Liệu SX thuốc tân dược) VD-32531-19. SX tháng 11/2021. HSD tháng 10/2026. Bacht: A-20112111008. Nhà SX: Shouguang Fukang Pharmaceutical China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
11289499410
|
Trimethoprim. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. Nhà sản xuất: Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd. Tiêu chuẩn: BP 2019. Số lô: A-50112108057. HD: 07/2026. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
25 KGM
|
5
|
251121OLCQD21118506
|
Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: TRIMETHOPRIM (BP2020). Lô: A-50112110069/78. NSX: 10/2021. HD: 09/2026. NSX: Shouguang Fukang Pharmaceutical Co..Ltd.
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
800 KGM
|
6
|
251121OLCQD21118503
|
Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: TRIMETHOPRIM (BP2020). Lô: A-20112110061. NSX: 10/2021. HD: 09/2026. NSX: Shouguang Fukang Pharmaceutical Co..Ltd.
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
600 KGM
|
7
|
270421OLCQD21048518
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Trimethoprim Micronized (Số lô: A-20112103055-0500; NSX: 03/2021; HSD: 02/2026; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
270421OLCQD21048518
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Trimethoprim Micronized (Số lô: A-20112103055-0500; NSX: 03/2021; HSD: 02/2026; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
070621OLCQD21068502
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Sulfamethoxazole (Số lô: A-20212105020; A-20212105021; A-20212105025; NSX: 05/2021; HSD: 04/2026; Quy cách: 25Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
070621OLCQD21068502
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Trimethoprim (Số lô: A-20112105020; NSX: 05/2021; HSD: 04/2026; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|