|
1
|
110920KMTCTAO4888277
|
Gluten ngô, dùng làm thức ăn chăn nuôi, 40kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư 21/2019 của Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn. Nhà sx: SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phong Thái
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.LTD
|
2020-09-25
|
CHINA
|
540 TNE
|
|
2
|
240420034A509682
|
Gluten ngô, dùng làm thức ăn chăn nuôi, 40kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư 02/2019 của Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn. Nhà sx: SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phong Thái
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
270 TNE
|
|
3
|
240420034A509682
|
Gluten ngô, dùng làm thức ăn chăn nuôi, 40kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư 21/2019 của Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn. Nhà sx: SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phong Thái
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
270 TNE
|
|
4
|
090520034A510493
|
Gluten ngô, dùng làm thức ăn chăn nuôi, 40kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư 21/2019 của Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn. Nhà sx: SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phong Thái
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
540 TNE
|
|
5
|
290420799010158000
|
Gluten Ngô (Corn Gluten Feed), Nguyên liệu Sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm do SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD SX: 40 kg/bao phù hợp TT 02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019
|
Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Livabin
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-05-15
|
CHINA
|
336 TNE
|
|
6
|
80420799010134000
|
Gluten ngô, dùng làm thức ăn chăn nuôi, 40kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư 02/2019 của Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn. Nhà sx: SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phong Thái
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.LTD
|
2020-04-17
|
CHINA
|
270 TNE
|
|
7
|
040120COAU7221619740
|
Gluten ngô ( CORN GLUTEN FEED) - Bố sung protein trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập phù hợp với thông tư 02/2019/TT- BNNPTNT.
|
CôNG TY TNHH KOBIO
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
166.8 TNE
|
|
8
|
121219799910054000
|
Xirô đường dạng lỏng - GLUCOSE SYRUP, không pha thêm hương liệu, 1 drum = 24 kg
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LAL
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
24 TNE
|
|
9
|
121219799910054000
|
Xirô đường dạng lỏng - GLUCOSE SYRUP, không pha thêm nguyên liệu, 1 drum = 24 kg
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LAL
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
24 TNE
|
|
10
|
121219799910054000
|
Nguyên liệu thực phẩm: ĐƯỜNG - GLUCOSE SYRUP
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LAL
|
SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
24 TNE
|