1
|
DWA2000182
|
4LBAL1100GW0#&Nhãn đã in, dùng cho sạc pin điện thoại di động-BOTTOM LABEL L1100NBTGTW
|
Công ty TNHH HAEM VINA
|
QINXING(H.K.)PRINTING LIMITED
|
2020-04-17
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
DWA2000182
|
4LBAL1100GT0#&Nhãn đã in, dùng cho sạc pin điện thoại di động-TOP LABEL L1100NBTGTW
|
Công ty TNHH HAEM VINA
|
QINXING(H.K.)PRINTING LIMITED
|
2020-04-17
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
DWA2000182
|
4LBAL1100NBK#&Nhãn đã in, dùng cho sạc pin điện thoại di động-BOTTOM LABEL L1100NBKGKR
|
Công ty TNHH HAEM VINA
|
QINXING(H.K.)PRINTING LIMITED
|
2020-04-17
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
DWA2000182
|
4LBAL1100NT0#&Nhãn đã in, dùng cho sạc pin điện thoại di động-TOP LABEL L1100NBKGKR
|
Công ty TNHH HAEM VINA
|
QINXING(H.K.)PRINTING LIMITED
|
2020-04-17
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
DWA1900520
|
4CLBU30ULB01#&Nhãn đã in, dùng cho sạc pin điện thoại di động-Specification label U30U
|
Công ty TNHH HAEM VINA
|
QINXING(H.K.)PRINTING LIMITED
|
2019-10-16
|
CHINA
|
30000 PCE
|
6
|
DWA1900495
|
4CLBU30KLB01#&Nhãn đã in, dùng cho sạc pin điện thoại di động-Specification label U30K
|
Công ty TNHH HAEM VINA
|
QINXING(H.K.)PRINTING LIMITED
|
2019-07-10
|
CHINA
|
20000 PCE
|
7
|
DWA1900495
|
4CLBU30ELB01#&Nhãn đã in, dùng cho sạc pin điện thoại di động-Specification label U30E
|
Công ty TNHH HAEM VINA
|
QINXING(H.K.)PRINTING LIMITED
|
2019-07-10
|
CHINA
|
100000 PCE
|
8
|
DWA1900495
|
4CLBU30ULB01#&Nhãn đã in, dùng cho sạc pin điện thoại di động-Specification label U30U
|
Công ty TNHH HAEM VINA
|
QINXING(H.K.)PRINTING LIMITED
|
2019-07-10
|
CHINA
|
30000 PCE
|