1
|
040222YHHPH-417-001-22JP
|
Hỗn hợp Natri silicat và natri hidroxit - Sodium Orthosilicate_ 2Na2O.SiO2.xH2O ( CAS 13472-30-5 ). PTPL: 243/PTPL-NV ngày 17/02/2011
|
CôNG TY TNHH VIệT NAM PARKERIZING Hà NộI
|
NIHON PARKERIZING CO., LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
130222YHHCM-414-001-22JP
|
Sodium orthosilicate / Hỗn hợp các chất vô cơ gồm Sắt (III) clorua, natri silicat, natri hydroxit, dạng bột(LàmNLSXHCxửlýbềmặt kimlọai.Chốngănmòn, gỉsét) (Mã CAS: 13472-30-5)(PTPL 9160, 06/10/15)
|
Công ty TNHH Việt nam Parkerizing
|
NIHON PARKERIZING CO., LTD.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
800 KGM
|
3
|
041021YHHPH-446-002-21JP
|
Magiê Nitrat - Mg(NO3)2.6H2O (Magnesium Nitrate hexahydrate CAS: 13446-18-9 >95%)
|
Công ty TNHH Việt Nam Parkerizing Hà Nội
|
NIHON PARKERIZING CO., LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
160821YHHCM-434-001-21JP
|
Sodium orthosilicate / Hỗn hợp các chất vô cơ gồm Sắt (III) clorua, natri silicat, natri hydroxit, dạng bột(LàmNLSXHCxửlýbềmặt kimlọai.Chốngănmòn, gỉsét) (Mã CAS: 13472-30-5)(PTPL 9160, 06/10/15)
|
Công ty TNHH Việt nam Parkerizing
|
NIHON PARKERIZING CO., LTD.
|
2021-08-27
|
CHINA
|
700 KGM
|
5
|
140721YHHPH-436-001-21JP
|
Magiê Nitrat - Mg(NO3)2.6H2O (Magnesium Nitrate hexahydrate CAS: 13446-18-9 >95%)
|
Công ty TNHH Việt Nam Parkerizing Hà Nội
|
NIHON PARKERIZING CO., LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
270421YHHPH-422-001-21JP
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion_Acusol 445 Polymer
|
Công ty TNHH Việt Nam Parkerizing Hà Nội
|
NIHON PARKERIZING CO., LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
190 KGM
|
7
|
060621YHHCM-421-001-21JP
|
Sodium orthosilicate / Hỗn hợp các chất vô cơ gồm Sắt (III) clorua, natri silicat, natri hydroxit, dạng bột(LàmNLSXHCxửlýbềmặt kimlọai.Chốngănmòn, gỉsét) (Mã CAS: 13472-30-5)(PTPL 9160, 06/10/15)
|
Công ty TNHH Việt nam Parkerizing
|
NIHON PARKERIZING CO., LTD.
|
2021-06-19
|
CHINA
|
1400 KGM
|
8
|
231220NRS0008543800
|
Sodium orthosilicate / Hỗn hợp các chất vô cơ gồm Sắt (III) clorua, natri silicat, natri hydroxit, dạng bột(LàmNLSXHCxửlýbềmặt kimlọai.Chốngănmòn, gỉsét) (Mã CAS: 13472-30-5)(PTPL 9160, 06/10/15)
|
Công ty TNHH Việt nam Parkerizing
|
NIHON PARKERIZING CO., LTD.
|
2021-06-01
|
CHINA
|
400 KGM
|
9
|
070421YHHCM-415-001-21JP
|
Sodium orthosilicate / Hỗn hợp các chất vô cơ gồm Sắt (III) clorua, natri silicat, natri hydroxit, dạng bột(LàmNLSXHCxửlýbềmặt kimlọai.Chốngănmòn, gỉsét) (Mã CAS: 13472-30-5)(PTPL 9160, 06/10/15)
|
Công ty TNHH Việt nam Parkerizing
|
NIHON PARKERIZING CO., LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
300 KGM
|
10
|
070421YHHCM-415-001-21JP
|
Sodium orthosilicate / Hỗn hợp các chất vô cơ gồm Sắt (III) clorua, natri silicat, natri hydroxit, dạng bột(LàmNLSXHCxửlýbềmặt kimlọai.Chốngănmòn, gỉsét) (Mã CAS: 13472-30-5)(PTPL 9160, 06/10/15)
|
Công ty TNHH Việt nam Parkerizing
|
NIHON PARKERIZING CO., LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
300 KGM
|