1
|
122000010056544
|
NV#&Nhãn vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DT VA TM TNG
|
2020-08-31
|
CHINA
|
5230 PCE
|
2
|
122000010056544
|
V5#&Vải 100% Nylon ( 1458.7 YRD kho 58' )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DT VA TM TNG
|
2020-08-31
|
CHINA
|
1965 MTK
|
3
|
112000009957040
|
DTT1#&Dây treo ( treo áo, treo thẻ )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DT VA TM TNG
|
2020-08-18
|
CHINA
|
1700 PCE
|
4
|
112000009957040
|
MT#&Móc treo các loại ( Bằng nhựa )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DT VA TM TNG
|
2020-08-18
|
CHINA
|
1670 PCE
|
5
|
112000009957040
|
NG#&Nhãn giấy các loại ( Gộp dòng hàng số 13 và 14 trên TKX )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DT VA TM TNG
|
2020-08-18
|
CHINA
|
13397 PCE
|
6
|
112000009957040
|
NV#&Nhãn vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DT VA TM TNG
|
2020-08-18
|
CHINA
|
9918 PCE
|
7
|
112000009957040
|
M2#&Mex, Dựng
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DT VA TM TNG
|
2020-08-18
|
CHINA
|
6124.2 YRD
|
8
|
112000009957040
|
NN#&Nhãn các loại (chất liệu nhựa)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DT VA TM TNG
|
2020-08-18
|
CHINA
|
3000 PCE
|
9
|
112000009957040
|
CC#&Chốt chặn các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DT VA TM TNG
|
2020-08-18
|
CHINA
|
6650 PCE
|
10
|
112000009957040
|
DC#&Dây chun các loại ( 8110.26 YRD )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CP DT VA TM TNG
|
2020-08-18
|
CHINA
|
7416.02 MTR
|