1
|
280122WFLXGRHCM221303
|
Mặt bích liên kết bằng thép cho đầu cọc bê tông dự ứng lực, không dùng cho ống, ống dẫn. Quy cách:D350X220X 12MM - 7 lỗ 7.1mm M24 (Steel End Plate of PHC Pile Mould). hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH TRUYềN THôNG NHà & ĐấT
|
HONGXING GROUP DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
5700 PCE
|
2
|
280122WFLXGRHCM221303
|
Mặt bích liên kết bằng thép cho đầu cọc bê tông dự ứng lực, không dùng cho ống, ống dẫn. Quy cách:D300X180X 12MM - 6 lỗ 7.1mm M24 (Steel End Plate of PHC Pile Mould). hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH TRUYềN THôNG NHà & ĐấT
|
HONGXING GROUP DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
7750 PCE
|
3
|
4158926181
|
Bộ mã hóa quay dùng kiểm soát độ quay của máy hàn lồng ,Model H38S400B,hiệu: ROTARY ENCODER,mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HONGXING GROUP DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
180222WFLXGRHCM222201
|
Mặt bích liên kết bằng thép cho đầu cọc bê tông dự ứng lực, không dùng cho ống, ống dẫn. Quy cách:D350X220X 12MM - 7 lỗ 7.1mm M24 (Steel End Plate of PHC Pile Mould). hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH TRUYềN THôNG NHà & ĐấT
|
HONGXING GROUP DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
13950 PCE
|
5
|
180222WFLXGRHCM222201
|
Mặt bích liên kết bằng thép cho đầu cọc bê tông dự ứng lực, không dùng cho ống, ống dẫn. Quy cách:D300X180X 12MM - 6 lỗ 7.1mm M24 (Steel End Plate of PHC Pile Mould). hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH TRUYềN THôNG NHà & ĐấT
|
HONGXING GROUP DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
4250 PCE
|
6
|
061221HCMJT33
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng tấm, bề mặt không có hình dập nổi. Kích cỡ (10 x1500x6000) mm. Hàng mới 100%, Q/BG554-2014, Mác thép SS400B.
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương
|
HONGXING GROUP DEVELOPMENT CO., LIMITED.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
57930 KGM
|
7
|
061221HCMJT33
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng tấm, bề mặt không có hình dập nổi. Kích cỡ (8 x1500x6000) mm. Hàng mới 100%, Q/BG554-2014, Mác thép SS400B.
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương
|
HONGXING GROUP DEVELOPMENT CO., LIMITED.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
59450 KGM
|
8
|
061221HCMJT33
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng tấm, bề mặt không có hình dập nổi. Kích cỡ (6 x1500x6000) mm. Hàng mới 100%, Q/BG554-2014, Mác thép SS400B.
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương
|
HONGXING GROUP DEVELOPMENT CO., LIMITED.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
57425 KGM
|
9
|
270621800150067000
|
Mặt bích bằng thép (D350X220X12_7HOLES 7.1MM M24 - mới 100%)
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư VIệT THáI AN
|
HONGXING GROUP DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2021-07-21
|
CHINA
|
3000 PCE
|
10
|
270621800150067000
|
Mặt bích bằng thép (D300X180X12_6HOLES 7.1MM M24 - mới 100%)
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư VIệT THáI AN
|
HONGXING GROUP DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2021-07-21
|
CHINA
|
20000 PCE
|