|
1
|
090322ASKVH2R2073682
|
Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép 738H,hàm lượng cacbon(0.20~0.37).Kích thước 125*605*2200mm
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CROSS-BORDER ELECTRONIC COMMERCE CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
852 KGM
|
|
2
|
090322ASKVH2R2073682
|
Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép 718H,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 105*605*2200mm
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CROSS-BORDER ELECTRONIC COMMERCE CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
850 KGM
|
|
3
|
090322ASKVH2R2073682
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C,hàm lượng cacbon( 0.47~0.53). Kích thước 48*255*2200mm. KQPTPL số 58 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CROSS-BORDER ELECTRONIC COMMERCE CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
2384 KGM
|
|
4
|
090322ASKVH2R2073682
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C,hàm lượng cacbon( 0.47~0.53). Kích thước 45*705*2200mm. KQPTPL số 118 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CROSS-BORDER ELECTRONIC COMMERCE CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
2260 KGM
|
|
5
|
090322ASKVH2R2073682
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C,hàm lượng cacbon( 0.47~0.53). Kích thước 40*705*2200mm. KQPTPL số 118 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CROSS-BORDER ELECTRONIC COMMERCE CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
3120 KGM
|
|
6
|
090322ASKVH2R2073682
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C,hàm lượng cacbon( 0.47~0.53). Kích thước 38*705*2200mm. KQPTPL số 118 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CROSS-BORDER ELECTRONIC COMMERCE CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
2842 KGM
|
|
7
|
090322ASKVH2R2073682
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C,hàm lượng cacbon( 0.47~0.53). Kích thước 125*505*2200mm. KQPTPL số 58 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CROSS-BORDER ELECTRONIC COMMERCE CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1094 KGM
|
|
8
|
090322ASKVH2R2073682
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C,hàm lượng cacbon( 0.47~0.53). Kích thước 95*705*2200mm. KQPTPL số 118 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CROSS-BORDER ELECTRONIC COMMERCE CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
2372 KGM
|
|
9
|
090322ASKVH2R2073682
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C,hàm lượng cacbon( 0.47~0.53). Kích thước 95*655*2200mm. KQPTPL số 118 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CROSS-BORDER ELECTRONIC COMMERCE CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
2206 KGM
|
|
10
|
090322ASKVH2R2073682
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C,hàm lượng cacbon( 0.47~0.53). Kích thước 95*605*2200mm. KQPTPL số 118 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
GUANGZHOU JULIDUO CROSS-BORDER ELECTRONIC COMMERCE CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
2020 KGM
|