1
|
291221SHEXL2112898
|
ME#&Mex các loại (đã được tẩy trắng, khổ: 110 Cm)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'/KOREA VILENE CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1650 MTK
|
2
|
130322JWLEM22030296
|
ME#&Mex các loại (đã được tẩy trắng, khổ: 110 CM)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'/KOREA VILENE CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
7040 MTK
|
3
|
261121SHEXL2111445
|
ME#&Mex các loại (đã được tẩy trắng, khổ: 110 Cm)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'/KOREA VILENE CO., LTD.
|
2021-02-12
|
CHINA
|
1320 MTK
|
4
|
171021SHEXL2110252
|
ME#&Mex các loại (đã được tẩy trắng, khổ: 110 Cm)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'/KOREA VILENE CO., LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
1540 MTK
|
5
|
050921SHEXL2108533
|
ME#&Mex các loại (khổ: 60'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'/KOREA VILENE CO., LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
1870 MTK
|
6
|
110721SHEXL2107244
|
ME#&Mex các loại (khổ: 60'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'/KOREA VILENE CO., LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
1970.47 MTK
|
7
|
030821SHEXL2107640
|
ME#&Mex các loại (khổ: 60'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'/KOREA VILENE CO., LTD
|
2021-07-08
|
CHINA
|
5609.02 MTK
|
8
|
290621SHEXL2106781
|
ME#&Mex các loại (khổ: 110 Cm)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'/KOREA VILENE CO., LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
660 MTK
|
9
|
290621SHEXL2106781
|
ME#&Mex các loại (khổ: 60'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'/KOREA VILENE CO., LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
6109.72 MTK
|
10
|
240421SHEXL2104754
|
ME#&Mex các loại (khổ: 60'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'/KOREA VILENE CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
6329.48 MTK
|