1
|
300322DS2203411
|
Nắp nhựa bảo vệ (TERMINAL PROTECTION CAP THC-65)
|
Cty TNHH Tân Thuận
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3675 PCE
|
2
|
132200016270859
|
HND#&Miếng cao su chặn nước GB8055CN (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Một thành viên Furukawa Automotive Systems (Việt Nam)
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2500 PCE
|
3
|
132200016270147
|
HND#&Miếng cao su chặn nước GB0846CN (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Một thành viên Furukawa Automotive Systems (Việt Nam)
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3600 PCE
|
4
|
132200016270147
|
HND#&Miếng cao su chặn nước GB3950CN (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Một thành viên Furukawa Automotive Systems (Việt Nam)
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 PCE
|
5
|
132200016270147
|
HNA#&Dây điện WIRE KESSX 2.0F W/ phục vụ sản xuất bộ dây điện xe hơi (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Một thành viên Furukawa Automotive Systems (Việt Nam)
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 MTR
|
6
|
132200016270147
|
HNA#&Dây điện WIRE KESSX 0.5F G/ phục vụ sản xuất bộ dây điện xe hơi (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Một thành viên Furukawa Automotive Systems (Việt Nam)
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1500 MTR
|
7
|
132200016270147
|
HNA#&Dây điện WIRE BAV 8.0 W/B phục vụ sản xuất bộ dây điện xe hơi (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Một thành viên Furukawa Automotive Systems (Việt Nam)
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
600 MTR
|
8
|
070322SZSHCM203036206
|
Đầu dập tanshi IBA506HVA-2
|
Cty TNHH Tân Thuận
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
9000 PCE
|
9
|
070322SZSHCM203036206
|
Đầu dập tanshi IBA506HVA-2
|
Cty TNHH Tân Thuận
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
9000 PCE
|
10
|
270222SITGSHSGP082034
|
Dây điện KAEX 1.25F
|
Cty TNHH Tân Thuận
|
FURUKAWA SANGYO KAISHA., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1000 MTR
|