1
|
20229297
|
D029#&Bánh răng
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
ENPLAS ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
2020-02-28
|
CHINA
|
87360 PCE
|
2
|
150120SHNAN20195612A
|
D029#&Bánh răng
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
ENPLAS ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
13440 PCE
|
3
|
100120SHNAN20195489A
|
D029#&Bánh răng
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
ENPLAS ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
31360 PCE
|
4
|
211219SHNAN19D94645E
|
D029#&Bánh răng
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
ENPLAS ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
68320 PCE
|
5
|
241019SHNAN19093294B
|
D029#&Bánh răng
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
ENPLAS ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
2019-10-30
|
CHINA
|
40320 PCE
|
6
|
110919SHNAN19992412
|
D029#&Bánh răng
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
ENPLAS ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
2019-09-16
|
CHINA
|
60480 PCE
|
7
|
030719SHNAN19690567A
|
D029#&Bánh răng
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
ENPLAS ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
90720 PCE
|
8
|
100719YIL-SH00027734
|
Máy nghiền nhựa KGS-350-KS (Serial: KGS14050265AA, 1 bộ = 1 chiếc), hoạt đông bằng điện, công suất 1.5 KW, điện áp 380V, năm SX 2014, nhà SX KAWATA; Hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH Enplas (Việt Nam)
|
ENPLAS ELECTRONICS ( SHANGHAI ) CO., LTD
|
2019-07-16
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
100719YIL-SH00027734
|
Máy nghiền nhựa KGS-350-KS (Serial: KGS14040205AA, 1 bộ = 1 chiếc), hoạt đông bằng điện, công suất 1.5 KW, điện áp 380V, năm SX 2014, nhà SX KAWATA; Hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH Enplas (Việt Nam)
|
ENPLAS ELECTRONICS ( SHANGHAI ) CO., LTD
|
2019-07-16
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
100719YIL-SH00027734
|
Máy nghiền nhựa KGS-350-KS (Serial: KGS14020081AA, 1 bộ = 1 chiếc), hoạt đông bằng điện, công suất 1.5 KW, điện áp 380V, năm SX 2014, nhà SX KAWATA; Hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH Enplas (Việt Nam)
|
ENPLAS ELECTRONICS ( SHANGHAI ) CO., LTD
|
2019-07-16
|
CHINA
|
1 SET
|