1
|
050220HCMJT13
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng(hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.60MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
DURBAN MINING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
108485 KGM
|
2
|
050220HCMJT13
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng(hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.50MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
DURBAN MINING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
108135 KGM
|
3
|
050220HCMJT13
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng(hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.40MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
DURBAN MINING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
110405 KGM
|
4
|
050220HCMJT13
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng(hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.20MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
DURBAN MINING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
175755 KGM
|
5
|
050220HCMJT13
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng(hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.10MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
DURBAN MINING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
196305 KGM
|
6
|
050220HCMJT13
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng(hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.00MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
DURBAN MINING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
196325 KGM
|
7
|
050220HCMJT13
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng(hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size0.90MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
DURBAN MINING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
202320 KGM
|
8
|
050220HCMJT13
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng(hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size0.80MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
DURBAN MINING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
110605 KGM
|
9
|
050220HCMJT13
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng(hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size0.70MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
DURBAN MINING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
44740 KGM
|
10
|
050220HCMJT13
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng(hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.80MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
DURBAN MINING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
108855 KGM
|