1
|
190120SSJ2001107
|
Vật liệu mài dạng thanh, kt (5*13*150) mm, độ mài 2000
|
CôNG TY TNHH BNF
|
CERABON(SHANGHAI)TRADING CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
200 PCE
|
2
|
190120SSJ2001107
|
Vật liệu mài dạng thanh, kt (5*13*150) mm, độ mài 1500
|
CôNG TY TNHH BNF
|
CERABON(SHANGHAI)TRADING CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
190120SSJ2001107
|
Vật liệu mài dạng thanh, kt (5*13*150) mm, độ mài 1200
|
CôNG TY TNHH BNF
|
CERABON(SHANGHAI)TRADING CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
190120SSJ2001107
|
Vật liệu mài dạng thanh, kt (5*13*150) mm, độ mài 1000
|
CôNG TY TNHH BNF
|
CERABON(SHANGHAI)TRADING CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
500 PCE
|
5
|
190120SSJ2001107
|
Vật liệu mài dạng thanh, kt (5*13*150) mm, độ mài 800
|
CôNG TY TNHH BNF
|
CERABON(SHANGHAI)TRADING CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
500 PCE
|
6
|
190120SSJ2001107
|
Vật liệu mài dạng thanh, kt (5*13*150) mm, độ mài 600
|
CôNG TY TNHH BNF
|
CERABON(SHANGHAI)TRADING CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
500 PCE
|
7
|
190120SSJ2001107
|
Vật liệu mài dạng thanh, kt (5*13*150) mm, độ mài 400
|
CôNG TY TNHH BNF
|
CERABON(SHANGHAI)TRADING CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
190120SSJ2001107
|
Vật liệu mài dạng thanh, kt (2*6*100) mm, độ mài 800
|
CôNG TY TNHH BNF
|
CERABON(SHANGHAI)TRADING CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
190120SSJ2001107
|
Vật liệu mài dạng thanh, kt (2*6*100) mm, độ mài 600
|
CôNG TY TNHH BNF
|
CERABON(SHANGHAI)TRADING CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
190120SSJ2001107
|
Vật liệu mài dạng thanh, kt (2*6*100) mm, độ mài 400
|
CôNG TY TNHH BNF
|
CERABON(SHANGHAI)TRADING CO.,LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
2000 PCE
|