1
|
101121YMLUI450404291
|
Phương tiện bao bì vận chuyển quay vòng; Tank BNFU8162160 dùng để chứa hóa chất - khí Argon,refrigertated liquid, dung tích 19288lit. Net weight: 8400kg,( tạm nhập tank, tái xuất sau khi bơm đầy khí)
|
Công ty Cổ phần Shian Yun
|
BNF INDUSTRIES PTE LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
030721SITDNBCL396576
|
Gas lạnh R32 (số CAS: 75-10-5), Đựng Trong Bình Dùng Một Lần (HS: 73110026), 9.5 kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu BNF, Hàng Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HâN NGọC
|
BNF INDUSTRIES PTE LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
030721SITDNBCL396576
|
Gas lạnh R410A (số CAS: 75-10-5, 354-33-6), Đựng Trong Bình Dùng Một Lần (HS: 73110026), 11.3 kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu BNF, Hàng Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HâN NGọC
|
BNF INDUSTRIES PTE LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
350 PCE
|
4
|
030721SITDNBCL396576
|
Gas lạnh R404A (số CAS: 420-46-2, 354-33-6, 811-97-2), Đựng Trong Bình Dùng Một Lần (HS: 73110026), 10.9 kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu BNF, Hàng Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HâN NGọC
|
BNF INDUSTRIES PTE LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
400 PCE
|
5
|
030721SITDNBCL396576
|
Gas lạnh R134A (số CAS: 811-97-2), Đựng Trong Bình Dùng Một Lần (HS: 73110026), 13.6 kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu BNF, Hàng Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HâN NGọC
|
BNF INDUSTRIES PTE LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
050320ETPR203002A
|
Tank container rỗng. Vỏ chứa khí công nghiệp N2O 99.9%, bằng thép có lớp cách nhiệt, dung tích 16m3,đã chứa khí (Số cont: BNFU8228376/T08A002096). Vỏ đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khí Công Nghiệp
|
BNF INDUSTRIES PTE LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1 CONT
|
7
|
050320ETPR203002A
|
Khí công nghiệp N2O( Nitrous Oxide) 99.9% đựng trong Iso tank,sử dụng trong công nghiệp, mã CAS No :10024-97-2, mới 100%(18550kg/tank)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khí Công Nghiệp
|
BNF INDUSTRIES PTE LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
18550 KGM
|
8
|
112000006357944
|
Mũi khoan kim loại bằng thép của máy khoan kim loại cố định,kích thước : D0.9*2.1FL*D0.85*9*D3 FLAT EM.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ALK VINA
|
BNF CO.,LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
150 PCE
|
9
|
112000006357944
|
Mũi khoan kim loại bằng thép của máy khoan kim loại cố định,kích thước : D0.8*3FL*D0.7*6 FLAT EM.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ALK VINA
|
BNF CO.,LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
400 PCE
|
10
|
112000006357944
|
Mũi khoan kim loại bằng thép của máy khoan kim loại cố định,kích thước : D1.5*0.3T*D0.8*6.5 T CUT.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ALK VINA
|
BNF CO.,LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
350 PCE
|