1
|
260420TJCLI2000654
|
NA0002#&Phụ gia SAN ( cài thiện độ cứng cho nhựa SAN), 25 kg/ bag. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VEP
|
BEIJING SABOTE PETROCHEMICALS CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
260420TJCLI2000654
|
NC0001#&Phụ gia màu vàng, 25 kg/ bag. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VEP
|
BEIJING SABOTE PETROCHEMICALS CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
260420TJCLI2000654
|
N00006#&Hạt Nhựa SAN .25 kg/ bag. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VEP
|
BEIJING SABOTE PETROCHEMICALS CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
260420TJCLI2000654
|
N00005#&Hạt nhựa PP loại MFI50 . 25 kg/ bag. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VEP
|
BEIJING SABOTE PETROCHEMICALS CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
260420TJCLI2000654
|
NA0001#&Phụ gia PP( cải thiện độ cứng cho nhựa PP), 25 kg/ bag. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VEP
|
BEIJING SABOTE PETROCHEMICALS CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
500 KGM
|