1
|
311221KYHCMH2103244
|
Phụ gia thực phẩm : GLYCINE 25KG/BG . BATCH: 2111221124 NSX: 22/11/2021 - HSD: 21/11/2023. CAS 56-40-6 không thuộc NĐ113/2017/NĐ-CP
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Điện Biên
|
ANHUI HUAHENG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
280521JJCSHHPA122993
|
STYRENE ACRYLIC EMUL BLJ-8410 1000KG/IBC: Nhựa Polyacrylat dạng phân tán trong nước, dùng làm nguyên liệu cho ngành sơn. Hàng mới 100%, CAS: 25085-34-1, 7732-18-5, 2634-33-5
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Điện Biên
|
SHANGHAI BAOLIJIA TRADING CO., LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
280521JJCSHHPA122993
|
STYRENE ACRYLIC EMUL BLJ-8410 200KG/DRUM: Nhựa Polyacrylat dạng phân tán trong nước, dùng làm nguyên liệu cho ngành sơn. Hàng mới 100%, CAS: 25085-34-1, 7732-18-5, 2634-33-5
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Điện Biên
|
SHANGHAI BAOLIJIA TRADING CO., LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
80000 KGM
|
4
|
101119GXSAG19113307
|
Chắc làm rắn, chống đông vón dạng bột CaCO3 dùng trong ngành sơn - Calcium Carbonate . CAS NO: 471-34-1
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Điện Biên
|
SHANGHAI HY-SAILING CHEMICAL TECH.CO.,LTD
|
2019-11-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
060719GXSAG19073128
|
Chắc làm rắn, chống đông vón dạng bột CaCO3 dùng trong ngành sơn - Calcium Carbonate . CAS NO: 471-34-1
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Điện Biên
|
SHANGHAI HY-SAILING CHEMICAL TECH.CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
280919AMIGL190425542A
|
Silica dạng lỏng dùng trong công nghiệp - Colloidal silica JN-30 . CAS NO: 112926-00-8
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Điện Biên
|
HUBEI JINWEI INTERNATIONAL TRADE CO. LTD
|
2019-10-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
030619JYDNJ190502428F
|
Silica dạng lỏng dùng trong công nghiệp - Colloidal silica JN-30 . CAS NO: 112926-00-8
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Điện Biên
|
HUBEI JINWEI INTERNATIONAL TRADE CO. LTD
|
2019-06-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
030619JYDNJ190502428F
|
Silica dạng lỏng dùng trong công nghiệp - Colloidal silica JN-30 . CAS NO: 112926-00-8
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Điện Biên
|
HUBEI JINWEI INTERNATIONAL TRADE CO. LTD
|
2019-06-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
070319SHA31116696
|
Enzyme dùng trong sản xuất cồn nhiên liệu sinh học, cồn công nghiệp pha xăng SPIRIZYME FUEL
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Điện Biên
|
BRENNTAG PTE LTD
|
2019-03-13
|
CHINA
|
24000 KGM
|
10
|
261118SHA31115768
|
Enzyme dùng trong sản xuất cồn nhiên liệu sinh học, cồn công nghiệp pha xăng SPIRIZYME FUEL
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Điện Biên
|
BRENNTAG PTE LTD
|
2018-12-05
|
SINGAPORE
|
12000 KGM
|