|
1
|
011220VNQDSS2011029
|
Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng. Tên: NPK 17-17-17+ TE DAI PHUOC. Hàm lượng: N: 17%; P2O5: 17%; K2O: 17%. Hàng đóng trong bao 9.9kg. Mới 100%. (UQ&QĐLH số: 619/QĐ-BVTV-PB ngày 20/06/2018 )
|
Công Ty TNHH Ld Việt Pháp
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
50 TNE
|
|
2
|
011220VNQDSS2011029
|
Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng. Tên: NPK 30-10-10+ TE DAI PHUOC. Hàm lượng: N: 30%; P2O5: 10%; K2O: 10%. Hàng đóng trong bao 9.9kg. Mới 100%. (UQ&QĐLH số: 619/QĐ-BVTV-PB ngày 20/06/2018 )
|
Công Ty TNHH Ld Việt Pháp
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
46 TNE
|
|
3
|
011220VNQDSS2011029
|
Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng. Tên: NPK 20-20-15+ TE DAI PHUOC. Hàm lượng: N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 15%. Hàng đóng trong bao 9.9kg. Mới 100%. (UQ&QĐLH số: 619/QĐ-BVTV-PB ngày 20/06/2018 )
|
Công Ty TNHH Ld Việt Pháp
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
50 TNE
|
|
4
|
131120EGLV158000138558
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK. Tên: NPK THUẬN PHÁT 9-25-17. Hàm lượng: N: 9%; P2O5: 25%; K2O: 17%. Hàng đóng trong bao 25kg. Mới 100%. (UQ&QĐLH số: )
|
Công Ty TNHH Ld Việt Pháp
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
125 TNE
|
|
5
|
131120EGLV158000138558
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK. Tên: NPK THUẬN PHÁT 9-25-17. Hàm lượng: N: 9%; P2O5: 25%; K2O: 17%. Hàng đóng trong bao 25kg. Mới 100%. (UQ&QĐLH số: )
|
Công Ty TNHH Ld Việt Pháp
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
125 TNE
|
|
6
|
131120EGLV158000138558
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK. Tên: NPK THUẬN PHÁT 9-25-17. Hàm lượng: N: 9%; P2O5: 25%; K2O: 17%. Hàng đóng trong bao 25kg. Mới 100%. (UQ&QĐLH số: )
|
Công Ty TNHH Ld Việt Pháp
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
125 TNE
|