|
1
|
151020COAU7226703980
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, # 2923, thành phần 80% len lông cừu và 20% Nylon, đã nhuộm, dạng cuộn, định lượng 650g/m, khổ 1m5, Code 1.9.7851#, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ATP VIệT NAM
|
ZHENJIANG TIANYUE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
478.9 MTR
|
|
2
|
151020COAU7226703980
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, # 2923, thành phần 80% len lông cừu và 20% Nylon, đã nhuộm, dạng cuộn, định lượng 650g/m, khổ 1m5, Code 1.8.922#(02967), NSX..., mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ATP VIệT NAM
|
ZHENJIANG TIANYUE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
512.3 MTR
|
|
3
|
151020COAU7226703980
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, # 2923, thành phần 80% len lông cừu và 20% Nylon, đã nhuộm, dạng cuộn, định lượng 650g/m, khổ 1m5, Code 1.7.5114#, NSX..., mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ATP VIệT NAM
|
ZHENJIANG TIANYUE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
488.1 MTR
|
|
4
|
151020COAU7226703980
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, # 2923, thành phần 80% len lông cừu và 20% Nylon, đã nhuộm, dạng cuộn, định lượng 650g/m, khổ 1m5, Code 1.6.6004#, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ATP VIệT NAM
|
ZHENJIANG TIANYUE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
475.7 MTR
|
|
5
|
151020COAU7226703980
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, # 2923, thành phần 80% len lông cừu và 20% Nylon, đã nhuộm, dạng cuộn, định lượng 650g/m, khổ 1m5, Code 1.5.5966#, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ATP VIệT NAM
|
ZHENJIANG TIANYUE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
478.9 MTR
|
|
6
|
151020COAU7226703980
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, # 2923, thành phần 80% len lông cừu và 20% Nylon, đã nhuộm, dạng cuộn, định lượng 650g/m, khổ 1m5, Code 1.4.8675#, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ATP VIệT NAM
|
ZHENJIANG TIANYUE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
491.3 MTR
|
|
7
|
151020COAU7226703980
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, # 2923, thành phần 80% len lông cừu và 20% Nylon, đã nhuộm, dạng cuộn, định lượng 650g/m, khổ 1m5, Code 1.3.3395#, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ATP VIệT NAM
|
ZHENJIANG TIANYUE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
477.3 MTR
|
|
8
|
151020COAU7226703980
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, # 2923, thành phần 80% len lông cừu và 20% Nylon, đã nhuộm, dạng cuộn, định lượng 650g/m, khổ 1m5, Code 1.2.5113#, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ATP VIệT NAM
|
ZHENJIANG TIANYUE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
478.1 MTR
|
|
9
|
151020COAU7226703980
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, # 2923, thành phần 80% len lông cừu và 20% Nylon, đã nhuộm, dạng cuộn, định lượng 650g/m, khổ 1m5, Code 1.1.8554#, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ATP VIệT NAM
|
ZHENJIANG TIANYUE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
473.7 MTR
|
|
10
|
120919FHT20190900210
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô # 02301, thành phần 100% len lông cừu, đã nhuộm, dạng cuộn, định lượng 580g/m, khổ 1m5, NSX HeBei Defurong Textile, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ATP VIệT NAM
|
SUZHOU REMINE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-10-14
|
CHINA
|
3051.7 MTR
|