1
|
112200016098851
|
Ổ bi cầu 6204LLUC3/2ASV14#01 (bằng thép, có gioăng cao su, dùng cho máy móc thiết bị cơ khí).Nhập mục 3/104455847860.C11
|
CôNG TY TNHH NTN BEARING VIệT NAM
|
NTN BEARING-SINGAPORE (PTE) LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
160 PCE
|
2
|
112200016098851
|
Ổ bi cầu 6201X7LU/2ASU0S1Z (bằng thép, có gioăng cao su, dùng cho máy móc thiết bị cơ khí).Nhập mục 2/103890275640.C11
|
CôNG TY TNHH NTN BEARING VIệT NAM
|
NTN BEARING-SINGAPORE (PTE) LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
560 PCE
|
3
|
112200015309794
|
Ổ bi cầu 6204LLUC3/2ASV14#01 (Chất liệu thép, dùng cho máy móc thiết bị cơ khí).Nhập mục 3/104455847860.C11
|
CôNG TY TNHH NTN BEARING VIệT NAM
|
NTN BEARING-SINGAPORE (PTE) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
640 PCE
|
4
|
112200015309794
|
Ổ bi cầu TMB204EX6STCM17 (Chất liệu thép, dùng cho máy móc thiết bị cơ khí).Nhập mục 4/104440378710.C11
|
CôNG TY TNHH NTN BEARING VIệT NAM
|
NTN BEARING-SINGAPORE (PTE) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
11040 PCE
|
5
|
112200015309794
|
Ổ bi cầu 6201STCM09V95U2S1Z (Chất liệu thép, dùng cho máy móc thiết bị cơ khí).Nhập mục 1/104397963130.C11
|
CôNG TY TNHH NTN BEARING VIệT NAM
|
NTN BEARING-SINGAPORE (PTE) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
27440 PCE
|
6
|
112200015309794
|
Ổ bi cầu 6301EX5STCM09U2S1Z (Chất liệu thép, dùng cho máy móc thiết bị cơ khí).Nhập mục 6/104397963130.C11
|
CôNG TY TNHH NTN BEARING VIệT NAM
|
NTN BEARING-SINGAPORE (PTE) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
30300 PCE
|
7
|
112200015309794
|
Ổ bi cầu 63/22CX12JR2CS37#06 (Chất liệu thép, dùng cho máy móc thiết bị cơ khí).Nhập mục 5/104397963130.C11
|
CôNG TY TNHH NTN BEARING VIệT NAM
|
NTN BEARING-SINGAPORE (PTE) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
6000 PCE
|
8
|
112200015309794
|
Ổ bi cầu 6302EX2STCM09U2S1Z (Chất liệu thép, dùng cho máy móc thiết bị cơ khí).Nhập mục 6/104371664940.C11
|
CôNG TY TNHH NTN BEARING VIệT NAM
|
NTN BEARING-SINGAPORE (PTE) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
18000 PCE
|
9
|
112200015309794
|
Ổ bi cầu 63/22CX12JR2CS18#05 (Chất liệu thép, dùng cho máy móc thiết bị cơ khí).Nhập mục 5/104371664940.C11
|
CôNG TY TNHH NTN BEARING VIệT NAM
|
NTN BEARING-SINGAPORE (PTE) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
6100 PCE
|
10
|
112200015309794
|
Ổ bi cầu 6202EX4STCM09U2S1Z (Chất liệu thép, dùng cho máy móc thiết bị cơ khí).Nhập mục 2/104342041310.C11
|
CôNG TY TNHH NTN BEARING VIệT NAM
|
NTN BEARING-SINGAPORE (PTE) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10080 PCE
|