1
|
110820599592474
|
V03#&Vải 100% Polyester khổ 86.6'' (= 6000 m), nguyên liệu mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Việt Cường Hưng Yên
|
HUMAN AND NATURE CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
13197.84 MTK
|
2
|
120120GESIYW2001502
|
P33#&Túi PE, mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Việt Cường Hưng Yên
|
HUMAN AND NATURE CO., LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
17700 PCE
|
3
|
120120GESIYW2001502
|
P26#&Nhãn mác giấy, mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Việt Cường Hưng Yên
|
HUMAN AND NATURE CO., LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
305160 PCE
|
4
|
120120GESIYW2001502
|
P08#&Chun dệt dạng hình tròn, mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Việt Cường Hưng Yên
|
HUMAN AND NATURE CO., LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
457136 PCE
|
5
|
120120GESIYW2001502
|
V03#&Vải 100% Polyester khổ 175 cm (= 10750 Y), nguyên liệu mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Việt Cường Hưng Yên
|
HUMAN AND NATURE CO., LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
17202.15 MTK
|
6
|
120120GESIYW2001502
|
V03#&Vải 100% Polyester khổ 150 cm (= 3732 Y), nguyên liệu mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Việt Cường Hưng Yên
|
HUMAN AND NATURE CO., LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
5118.81 MTK
|
7
|
120120GESIYW2001502
|
P33#&Túi PE, mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Việt Cường Hưng Yên
|
HUMAN AND NATURE CO., LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
17700 PCE
|
8
|
120120GESIYW2001502
|
P26#&Nhãn mác giấy, mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Việt Cường Hưng Yên
|
HUMAN AND NATURE CO., LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
305160 PCE
|
9
|
120120GESIYW2001502
|
P08#&Chun dệt dạng hình tròn, mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Việt Cường Hưng Yên
|
HUMAN AND NATURE CO., LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
457136 PCE
|
10
|
120120GESIYW2001502
|
V03#&Vải 100% Polyester khổ 175 cm (= 10750 Y), nguyên liệu mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Việt Cường Hưng Yên
|
HUMAN AND NATURE CO., LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
17202.15 MTK
|