1
|
250322HKPUF-025-001-22JP
|
Băng keo nhựa một mặt, dạng cuộn hiệu Okamoto số 333. Kích thước 48mm x 100m
|
Công Ty TNHH Băng Keo Fukuoka
|
FUKUOKA TAPE CO.,LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2000 ROL
|
2
|
250322HKPUF-025-001-22JP
|
Băng keo cuộn 3M số :313.Kích thước 48mm x 100m.
|
Công Ty TNHH Băng Keo Fukuoka
|
FUKUOKA TAPE CO.,LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1512 ROL
|
3
|
280122HKPUF-007-002-22JP
|
Băng keo cuộn 3M số :313.Kích thước 48mm x 100m.
|
Công Ty TNHH Băng Keo Fukuoka
|
FUKUOKA TAPE CO.,LTD.
|
2022-02-16
|
CHINA
|
504 ROL
|
4
|
300721HKPUF-063-001-21JP
|
Băng keo nhựa một mặt, dạng cuộn hiệu Okamoto số 333. Kích thước 48mm x 100m
|
Công Ty TNHH Băng Keo Fukuoka
|
FUKUOKA TAPE CO.,LTD.
|
2021-07-09
|
CHINA
|
2000 ROL
|
5
|
250521NSSLJHKHC21Q0061
|
Băng keo cuộn 3M số :313.Kích thước 48mm x 100m.
|
Công Ty TNHH Băng Keo Fukuoka
|
FUKUOKA TAPE CO.,LTD.
|
2021-06-22
|
CHINA
|
2016 ROL
|
6
|
220121HKPUF-005-003-21JP
|
Băng keo cuộn 3M số :313.Kích thước 48mm x 1000m. ( Hàng mẫu không có giá trị thanh toán )
|
Công Ty TNHH Băng Keo Fukuoka
|
FUKUOKA TAPE CO.,LTD.
|
2021-02-17
|
CHINA
|
1 ROL
|
7
|
110621HKPUF-048-002-21JP
|
Băng keo nhựa một mặt, dạng cuộn hiệu Okamoto số 333. Kích thước 48mm x 100m
|
Công Ty TNHH Băng Keo Fukuoka
|
FUKUOKA TAPE CO.,LTD.
|
2021-02-07
|
CHINA
|
1000 ROL
|
8
|
240420HKPUF-040-001-20JP
|
Băng keo nhựa một mặt, dạng cuộn hiệu Okamoto số 333. Kích thước 48mm x 100m
|
Công Ty TNHH Băng Keo Fukuoka
|
FUKUOKA TAPE CO.,LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
500 ROL
|
9
|
240720HKPUF-069-003-20JP
|
Băng dính một mặt bằng vải không dệt, dạng cuộn, hiệu Cloth Masker. Kích thước: 550mm x 25m
|
Công Ty TNHH Băng Keo Fukuoka
|
FUKUOKA TAPE CO.,LTD.
|
2020-10-08
|
CHINA
|
120 ROL
|
10
|
231020NSSLCHKHC20Q0042
|
Băng keo nhựa một mặt, dạng cuộn hiệu Okamoto số 333. Kích thước 48mm x 100m
|
Công Ty TNHH Băng Keo Fukuoka
|
FUKUOKA TAPE CO.,LTD.
|
2020-09-11
|
CHINA
|
2700 ROL
|