1
|
122000010864905
|
7938#&Áo dài tay nữ mã DP0T7938#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/KOSTROMA LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-09-23
|
VIETNAM
|
54 PCE
|
2
|
122000010841592
|
8032#&Áo dài tay nữ mã DP0T8032#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/KOSTROMA LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-09-23
|
VIETNAM
|
185 PCE
|
3
|
122000010841592
|
7938#&Áo dài tay nữ mã DP0T7938#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/KOSTROMA LTD
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-09-23
|
VIETNAM
|
721 PCE
|
4
|
122000010653877
|
8032#&Áo dài tay nữ mã DP0T8032#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/KOSTROMA LTD.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-09-15
|
VIETNAM
|
80 PCE
|
5
|
122000010653877
|
8050#&Áo cộc tay nữ mã DP0T8050#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/KOSTROMA LTD.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-09-15
|
VIETNAM
|
296 PCE
|
6
|
122000010653877
|
7970#&Áo dài tay nữ mã DP0T7970#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/KOSTROMA LTD.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-09-15
|
VIETNAM
|
286 PCE
|
7
|
122000010653877
|
4347#&Áo cộc tay nữ mã DPOD4347#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/KOSTROMA LTD.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-09-15
|
VIETNAM
|
650 PCE
|
8
|
122000010653877
|
7477#&Áo cộc tay nữ mã DPOT7477#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/KOSTROMA LTD.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-09-15
|
VIETNAM
|
448 PCE
|
9
|
122000010653877
|
7439#&Áo dài tay nữ mã DP0T7439#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/KOSTROMA LTD.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-09-15
|
VIETNAM
|
606 PCE
|
10
|
122000010653877
|
1251#&Quần dài nữ mã DP0P1251/DP8P1251#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/KOSTROMA LTD.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-09-15
|
VIETNAM
|
166 PCE
|