1
|
122000010813578
|
7938#&Áo dài tay nữ mã DP0T7938#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/G-III LEATHER FASHIONS, INC.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-09-22
|
VIETNAM
|
1366 PCE
|
2
|
122000010805299
|
7938#&Áo dài tay nữ mã DP0T7938#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/G-III LEATHER FASHIONS, INC.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-09-21
|
VIETNAM
|
4807 PCE
|
3
|
122000010676527
|
7970#&Áo dài tay nữ mã DP0T7970#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/G-III LEATHER FASHIONS, INC.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-09-16
|
VIETNAM
|
1400 PCE
|
4
|
122000010676527
|
8032#&Áo dài tay nữ mã DP0T8032#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/G-III LEATHER FASHIONS, INC.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-09-16
|
VIETNAM
|
914 PCE
|
5
|
122000010462847
|
5147#&Áo dài tay nữ mã DP9T5147#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/G-III LEATHER FASHIONS, INC.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-08-09
|
VIETNAM
|
790 PCE
|
6
|
122000010431108
|
5147#&Áo dài tay nữ mã DP9T5147#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/G-III LEATHER FASHIONS, INC.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-07-09
|
VIETNAM
|
7705 PCE
|
7
|
122000010399899
|
5147#&Áo dài tay nữ mã DP9T5147#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/G-III LEATHER FASHIONS, INC.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-05-09
|
VIETNAM
|
689 PCE
|
8
|
122000011932218
|
2513#&Quần dài nữ mã DP0P2513#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/G-III LEATHER FASHIONS, INC.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-02-11
|
VIETNAM
|
2004 PCE
|
9
|
122000011932218
|
1251#&Quần dài nữ mã DP0P1251/DP8P1251#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/G-III LEATHER FASHIONS, INC.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-02-11
|
VIETNAM
|
1998 PCE
|
10
|
122000011932218
|
1251#&Quần dài nữ mã DP0P1251/DP8P1251#&VN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD/G-III LEATHER FASHIONS, INC.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
2020-02-11
|
VIETNAM
|
9000 PCE
|