<div style="display:inline;"><img height="1" width="1" style="border-style:none;" alt="" src="//www.googleadservices.com/pagead/conversion/1038283176/?label=gXdMCOiuggIQqOOL7wM&amp;guid=ON&amp;script=0"/></div>

越南 进口商数据库

浏览越南 的所有海运进口记录
分析越南 的Import数据。
获取完整的历史记录
更新: 2025-09-18
进口量
货物
从 到 的所有记录
精确数据和图表分析只对付费会员可见

主要Vietnam进口商

Vietnam趋势进口商

最新的越南进口商

显示 88,733 个 importers 的 82,001 - 82,100
搜索最新数据
25/27/4 Sơn Kỳ, Phường Sơn Kỳ,Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-08-28
总量
99
货物
港口排名
  • UNITED STATES
  • HONG KONG
  • CHINA
Số 127 Phố Hương Sơn, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
最新船运数据
2018-08-28
Số 88, đường Vĩnh Phú 40, Kp. Hòa Long, P. Vĩnh Phú,TX. Thuận An, T. Bình Dương, Việt Nam.
最新船运数据
2018-08-29
总量
866
货物
港口排名
  • SINGAPORE
  • HONG KONG
  • Others
262/12 Lũy Bán Bích, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM
最新船运数据
2018-08-29
Tang 3, so nha 70, ngo 34 Hoang Cau, Phuong O Cho Dua, Quan ,DONG DA, HA NOI,VIET NAM
最新船运数据
2018-08-28
总量
15
货物
港口排名
  • CHINA
  • HONG KONG
  • GERMANY
Số 19, ngách 19/2 Kim Đồng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-08-28
总量
55
货物
最新船运数据
2018-08-28
总量
35
货物
港口排名
  • CHINA
  • UNITED STATES
  • KOREA, REPUBLIC OF
Số 104 Đ.Phan Đình Phùng - P.Hoàng Văn Thụ - TP.Lạng Sơn
最新船运数据
2018-08-29
总量
766
货物
Số 985 D Nguyễn Duy Trinh, Khu Phố 1, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-08-29
总量
129
货物
Tầng 7 mặt sau tòa nhà VMT, số 1 ngõ 82 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, tp Hà Nội
最新船运数据
2018-08-28
总量
181
货物
港口排名
  • CHINA
  • HONG KONG
  • KOREA, REPUBLIC OF
Tầng 2,khu nhà QLĐH các công trình thủy điện tại thôn Trung Chính, Xuân Cẩm, Thường Xuân, Thanh Hóa
最新船运数据
2018-08-29
总量
150
货物
最新船运数据
2018-08-28
总量
39
货物
港口排名
  • UNITED STATES
  • CHINA
最新船运数据
2018-08-29
总量
44
货物
A4 số 235 đường Lạc Long Quân - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
最新船运数据
2018-08-28
B16, Tổ 122, P.Ô Chợ Dừa, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
最新船运数据
2018-08-28
总量
14
货物
港口排名
  • CHINA
总量
56
货物
Đường số 2, Cụm Công nghiệp Liên Hưng, Ấp Bình Tiên 2, xã Đức Hòa Hạ, Long AN
最新船运数据
2018-08-28
总量
18
货物
港口排名
  • CHINA
  • SINGAPORE
  • UNITED STATES
Số 108/56, phố Thạch Cầu, phường Long Biên,q Long Biên, TP Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-08-28
Số 7BT6 Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp, P.Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, Tp. Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-08-28
Số 7A ngõ 690 Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-08-28
19 Đường 40, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, TP.HCM
最新船运数据
2018-08-28
总量
66
货物
港口排名
  • TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
Số 19 phố Phó Đức CHính, phường Trúc Bạch, quận Ba ĐÌnh, thành phố Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-08-29
总量
5
货物
港口排名
  • CHINA
278, Luỹ Bán Bích, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM
最新船运数据
2018-08-29
268/44-46 NGUYỄN THÁI BÌNH, PHƯỜNG 12, QUẬN TÂN BÌNH, HỒ CHÍ MINH
最新船运数据
2018-08-28
总量
15
货物
128 Lê Lợi (tầng 1), phường 4, Vũng tàu, Việt Nam
最新船运数据
2018-08-29
总量
5
货物
港口排名
  • MALAYSIA
最新船运数据
2018-08-28
总量
5
货物
最新船运数据
2018-08-28
总量
55
货物
40-42 Đường S7 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh.
最新船运数据
2018-08-28
总量
5
货物
港口排名
  • HONG KONG
Số 23A, Ngõ 151B Phố Thái Hà - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội
最新船运数据
2018-08-29
Đường 419,xã Phùng Xá,huyện Thạch Thất ,Tp.Hà Nội
最新船运数据
2018-08-29
总量
25
货物
港口排名
  • SINGAPORE
  • CHINA
  • ISRAEL
Số 69 Đường Bát Khối, Tổ 8, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
最新船运数据
2018-08-28
总量
7
货物
港口排名
  • MALAYSIA
  • CHINA
SỐ 4 ĐƯỜNG NGUYỄN TRỌNG QUẢN, P. THẠNH MỸ LỢI, QUẬN 2, TPHCM
最新船运数据
2018-08-28
总量
2
货物
港口排名
  • JAPAN
592 NGUYEN DUY STREET, WARD 10, DISTRIC 8, HCMC, VIETNAM.
最新船运数据
2018-08-29
A5/159D, ĐƯỜNG LÁNG LE BÀU CÒ, ẤP 1, , HUYỆN BÌNH CHÁNH, TP. HỒ CHÍ MINH
最新船运数据
2018-08-28
Tổ 2, Khu Vực 2, P. Bùi Thị Xuân, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
最新船运数据
2018-08-28
总量
18
货物
最新船运数据
2018-08-29
总量
24
货物
港口排名
  • HONG KONG
  • CHINA
  • CHINA
Số 15, đường Nguyễn Hữu Cảnh, Khu phố Đông A, Phường Đông Hòa, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
最新船运数据
2018-08-29
总量
2
货物
合作伙伴
港口排名
  • SINGAPORE
THON PHU AN XA DAI THANG HUYEN DAI LOC TINH QUANG NAM
最新船运数据
2018-08-28
总量
2
货物
港口排名
  • TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
140/39 Lê Đức Thọ - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-08-28
最新船运数据
2018-08-28
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
401/5/18 Đường Phạm Ngũ Lão, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
最新船运数据
2018-08-28
总量
5
货物
港口排名
  • HONG KONG
  • CHINA
142 ĐƯỜNG SỐ 9, KP1, P. TÂN PHÚ, QUẬN 7, TP.HCM
最新船运数据
2018-08-28
总量
4
货物
港口排名
  • CHINA
16Bis Nguyễn Đình Chiểu, Phường ĐaKao, Quận 1, TPHCM
最新船运数据
2018-08-29
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
J4 Đường Ung Văn Khiêm, P25, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM
最新船运数据
2018-08-28
总量
7
货物
Thôn Hàm long,Xã Yên Lư,Huyện Yên Dũng,Tỉnh Bắc Giang,Việt Nam
最新船运数据
2018-08-28
总量
35
货物
港口排名
  • CHINA
KCN Sông Mây, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai
最新船运数据
2018-08-28
总量
2
货物
SỐ 88 QL21, KHU 01 THỊ TRẤN YÊN ĐỊNH, HẢI HẬU, NAM ĐỊNH, VIỆT NAM
最新船运数据
2018-08-29
总量
5
货物
B12/36B ấp 2B, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-08-29
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
  • SEYCHELLES
SỐ 10 ĐƯỜNG 9A, PHƯỜNG AN PHÚ, QUẬN 2, TP. HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM
最新船运数据
2018-08-28
总量
3
货物
港口排名
  • CHINA
Thôn 6 - Xã Quảng Chính - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh.
最新船运数据
2018-08-28
总量
6
货物
Số 9, Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-08-28
总量
5
货物
港口排名
  • CHINA
Ngõ 226, thôn Kim Quan, xã Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-08-28
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
P.8,tầng 8, tòa nhà ACB Hải Phòng,số 15 Hoàng Diệu, P.Minh Khai, Q.Hồng Bàng,TP Hải Phòng,Việt Nam
最新船运数据
2018-08-28
总量
7
货物
港口排名
  • CHINA
Đội 1, Thôn Phước Hòa, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
最新船运数据
2018-08-29
总量
1
货物
港口排名
  • HONG KONG
总量
6
货物
港口排名
  • UNITED STATES
  • CHINA
887 Trần Hưng Đạo, Phường Đống Đa, Tp.Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
最新船运数据
2018-08-28
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
Số 5, Ngõ 53, Phố Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà nội
最新船运数据
2018-08-29
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
Nha tap the B4, tap the dai hoc mo dia chat, to dan pho so 7, phuong Duc thang, Q Tu Liem, TP Ha noi
最新船运数据
2018-08-28
总量
21
货物
港口排名
  • CHINA
78 Chu Mạnh Trinh, Khuê Trung, Cẩm Lê, Đà Nẵng
最新船运数据
2018-08-28
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
总量
30
货物
港口排名
  • CHINA
  • HONG KONG
最新船运数据
2018-08-28
总量
10
货物
港口排名
  • CHINA
19/5 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
最新船运数据
2018-08-29
总量
4
货物
港口排名
  • CHINA
Số 15, Tổ 33 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai
最新船运数据
2018-08-28
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
Nhà 12N9-K9-49 đường Nguyễn Khoái,Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
最新船运数据
2018-08-29
总量
10
货物
合作伙伴
港口排名
  • JAPAN
Số 24 - Ngõ 25-Bùi Huy Bích- Hoàng Mai- Hà Nội
最新船运数据
2018-08-28
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
24/10B Đường Liên Khu 2-10, Khu phố 8, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-08-28
总量
12
货物
港口排名
  • CHINA
Thửa đất số 6, tờ bản đồ 121, Khu đô thị mới, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương, Việt Nam
最新船运数据
2018-08-28
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
SỐ 98-108A CÁCH MẠNG THÁNG TÁM, PHƯỜNG 07, QUẬN 3, TPHCM
最新船运数据
2018-08-28
总量
1
货物
合作伙伴
港口排名
  • BELGIUM
Số 221 ngõ Trại Cá, P.Trương Định, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội, Việt Nam
最新船运数据
2018-08-29
总量
1
货物
QL51-TAP PHUOC HAMLET,, LONG PHUOC COMMUNE,LONG THANH DISTR, ICT, DONG NAI PROVINCE
最新船运数据
2018-08-29
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
XÃ BÍCH HÒA,THANH OAI,HN
最新船运数据
2018-08-29
总量
1
货物
Số 244D Phạm Đăng Giảng, phường Bình Hưng Hòa, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
最新船运数据
2018-08-29
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
385/9 Lê Văn Thọ, phường 9, quận Gò Vấp, TpHCM
最新船运数据
2018-08-29
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
91 An Trach, phường Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội
最新船运数据
2018-08-30
总量
4
货物
港口排名
  • CHINA
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
  • TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
最新船运数据
2018-08-30
总量
5
货物
20 Nguyễn Bá Tòng, P. 11, Quận Tân Bình, TPHCM
最新船运数据
2018-08-30
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
总量
35
货物
520 Quốc Lộ 13, KP6 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh.
最新船运数据
2018-08-30
总量
1
货物
港口排名
  • HONG KONG
最新船运数据
2018-08-29
总量
2
货物
港口排名
  • SINGAPORE
  • CHINA
最新船运数据
2018-08-30
SỐ 12A, LÔ II, ĐƯỜNG 19/5A,KCN TÂN BÌNH ,P.TÂY THẠNH ,Q.TÂN PHÚ ,HCM
最新船运数据
2018-08-29
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
总量
2
货物
港口排名
  • HONG KONG
  • CHINA
总量
44
货物
港口排名
  • CHINA
  • UNITED STATES
Số 8, đường số 38, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
最新船运数据
2018-08-30
总量
2
货物
港口排名
  • CHINA
111 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B, QUẬN BÌNH TÂN, TP HỒ CHÍ MINH
最新船运数据
2018-08-30
总量
1
货物
53/4 ấp Nam Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
最新船运数据
2018-08-30
总量
1
货物
港口排名
  • CHINA
THỬA ĐẤT SỐ 40, TỜ BẢN ĐỒ 50, KHU ĐÔ THỊ MỚI, PHƯỜNG PHÚ TÂN, THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT, TỈNH BÌNH DƯƠNG
最新船运数据
2018-08-30
总量
6
货物
显示 88,733 个的 82,001 - 82,100