1
|
140321FCX121030105
|
TS17#&Dây dệt
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
CHANGSHU HUACHANG TEXTILE TRADE CO.,LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
6799.66 MTR
|
2
|
140321FCX121030105
|
TS23#&Vải 97% Polyester 3% Spandex K58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
CHANGSHU HUACHANG TEXTILE TRADE CO.,LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
3095.04 MTK
|
3
|
270320YCSE200360937
|
NPL33#&Chỉ may, loại 3000 yds / cuộn = 1041 cuộn
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
CHANGSHU HUACHANG TEXTILE TRADE CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
2855671.2 MTR
|
4
|
270320YCSE200360937
|
NPL39#&Dây luồn (0.1mét - 1mét)
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
CHANGSHU HUACHANG TEXTILE TRADE CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
8100 PCE
|
5
|
270320YCSE200360937
|
NPL34#&Khóa kéo các loại
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
CHANGSHU HUACHANG TEXTILE TRADE CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
12366 PCE
|
6
|
270320YCSE200360937
|
NPL21#&Bông tấm, (chất liệu 100%Polyester) khổ 1.5met = 1150 met
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
CHANGSHU HUACHANG TEXTILE TRADE CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
1725 MTK
|
7
|
270320YCSE200360937
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester, khổ 1.47 met = 991 met (định lượng = 72g/m2)
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
CHANGSHU HUACHANG TEXTILE TRADE CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
1456.77 MTK
|
8
|
270320YCSE200360937
|
NPL02#&Vải dệt thoi > hoặc = 85% Polyester, (90%Polyester 10%Spandex) khổ 1.44 met = 5564 met (định lượng = 100g/m2)
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
CHANGSHU HUACHANG TEXTILE TRADE CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
8012.16 MTK
|
9
|
270320YCSE200360937
|
NPL19#&Vải tráng phủ Urethane (chất liệu 100%Polyester, khổ 53" = 100 met ) (định lượng = 340g/m2)
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
CHANGSHU HUACHANG TEXTILE TRADE CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
134.62 MTK
|
10
|
270320YCSE200360937
|
NPL08#&Vải dệt thoi > hoặc = 85% Nylon, (87%Nylon 13%Spandex) khổ 1.42met = 7574 met (định lượng = 102g/m2)
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
CHANGSHU HUACHANG TEXTILE TRADE CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
10755.08 MTK
|