|
1
|
081219TSNCB19009521
|
L-Threonine 98.5% Feed Grade (Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TâN HữU QUí
|
AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
2019-12-20
|
CHINA
|
21000 KGM
|
|
2
|
270819TXSV90867500
|
L-Lysine Monohydrochloride 98.5% Feed Grade (Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TâN HữU QUí
|
AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
2019-11-09
|
CHINA
|
17000 KGM
|
|
3
|
270819TXSV90867500
|
L-Lysine Monohydrochloride 98.5% Feed Grade (Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TâN HữU QUí
|
AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
2019-11-09
|
CHINA
|
17000 KGM
|
|
4
|
270819TXSV90867500
|
L-Lysine Monohydrochloride 98.5% Feed Grade (Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TâN HữU QUí
|
AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
2019-11-09
|
CHINA
|
17000 KGM
|
|
5
|
231218YMLUI245248407
|
L-Threonine 98.5% Feed Grade (Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TâN HữU QUí
|
AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
2019-10-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
6
|
241218KMTCSHAC857633
|
Vital Wheat Gluten (Gluten Mì) Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TâN HữU QUí
|
ANHUI REAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
44 TNE
|
|
7
|
241218KMTCSHAC857633
|
Vital Wheat Gluten (Gluten Mì) Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TâN HữU QUí
|
ANHUI REAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
44 TNE
|
|
8
|
040619EGLV142900756251
|
Vital Wheat Gluten (Gluten Mì) Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TâN HữU QUí
|
ANHUI REAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-06-19
|
CHINA
|
22 TNE
|
|
9
|
040619EGLV142900756251
|
Vital Wheat Gluten (Gluten Mì) Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TâN HữU QUí
|
ANHUI REAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-06-19
|
CHINA
|
22 TNE
|
|
10
|
040619EGLV142900756251
|
Vital Wheat Gluten (Gluten Mì) Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TâN HữU QUí
|
ANHUI REAL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-06-19
|
CHINA
|
22 TNE
|