1
|
122200016236105
|
#&Cây máu chó (huyết đằng) Spatholobi caulis khô thái lát,không nằm trong danh mục CITES, tổng 409 bao, loại 45kg/bao, hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI QUANJING PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Việt Nam
|
2022-09-04
|
VIETNAM
|
18405 KGM
|
2
|
122200016160070
|
#&Cây máu chó (huyết đằng) Spatholobi caulis khô thái lát,không nằm trong danh mục CITES, tổng 425 bao, loại 45kg/bao, hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI QUANJING PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Việt Nam
|
2022-07-04
|
VIETNAM
|
19125 KGM
|
3
|
122200015075440
|
#&Cây máu chó (huyết đằng) Spatholobus suberectus Dunn khô thái lát,không nằm trong danh mục CITES, tổng 510 bao, loại 45kg/bao, hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI QUANJING PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Việt Nam
|
2022-02-28
|
VIETNAM
|
22848 KGM
|
4
|
987231
|
#&Cây máu chó (huyết đằng) Spatholobi caulis khô thái lát,không nằm trong danh mục CITES, tổng 483 bao, loại 45kg/bao, hàng mới 100%#&VN
|
GUANGXI QUANJING PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Việt Nam
|
2022-02-16
|
VIETNAM
|
21735 KGM
|
5
|
122100011163754
|
#&Cây máu chó (huyết đằng) Spatholobus khô thái lát(Spatholobi Caulis),không nằm trong danh mục CITES, tổng 423 bao, loại 45kg/bao, trọng lượng bao bì 0.2kg + - 10%, hàng mói 100%#&VN
|
GUANGXI QUANJING PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Việt Nam
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
19035 KGM
|
6
|
122100011163754
|
#&Kê huyết đằng Spatholobus khô thái lát(Spatholobi Caulis),không nằm trong danh mục CITES, tổng 423 bao, loại 45kg/bao, trọng lượng bao bì 0.2kg + - 10%,dùng làm dược liệu,mới 100%#&VN
|
GUANGXI QUANJING PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Việt Nam
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
19035 KGM
|
7
|
122100011163754
|
#&Cây huyết đằng Spatholobus khô thái lát(Spatholobi Caulis),không nằm trong danh mục CITES, tổng 423 bao, loại 45kg/bao, trọng lượng bao bì 0.2kg + - 10%,dùng làm dược liệu,mới 100%#&VN
|
GUANGXI QUANJING PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Việt Nam
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
19035 KGM
|
8
|
122100011163754
|
#&Cây máu chó (huyết đằng) Spatholobus khô thái lát(Spatholobi Caulis),không nằm trong danh mục CITES, tổng 423 bao, loại 45kg/bao, trọng lượng bao bì 0.2kg + - 10%,dùng để làm dược liệu,mới 100%#&VN
|
GUANGXI QUANJING PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Việt Nam
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
19035 KGM
|
9
|
122100014506544
|
#&Kê huyết đằng Spatholobus khô thái lát(Spatholobi Caulis),không nằm trong danh mục CITES, tổng 446 bao, loại 45kg/bao, trọng lượng bao bì 0.19kg + - 10%,dùng làm dược liệu,mới 100%#&VN
|
GUANGXI QUANJING PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Việt Nam
|
2021-11-08
|
VIETNAM
|
20070 KGM
|
10
|
122100014506202
|
#&Kê huyết đằng Spatholobus khô thái lát(Spatholobi Caulis),không nằm trong danh mục CITES, tổng 525 bao, loại 40kg/bao, trọng lượng bao bì 0.13kg + - 10%,dùng làm dược liệu,mới 100%#&VN
|
GUANGXI QUANJING PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Việt Nam
|
2021-11-08
|
VIETNAM
|
21000 KGM
|